1
00:25 - 03:08
2h43phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
00:28 - 03:22
2h54phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
00:25 - 03:26
3h1phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
00:48 - 03:28
2h40phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:25 - 03:08
    2h43phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    00:25
    E
    21
    近鉄四日市 Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄名古屋線 Kintetsu Nagoya Line
    Hướng đến 近鉄名古屋 Kintetsu-Nagoya
    (28phút
    JPY 760
    Ghế Tự do : JPY 520
    00:53 00:53
    E
    01
    近鉄名古屋 Kintetsu-Nagoya
    Đi bộ( 5phút
    00:58 01:08 名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (52phút
    JPY 3.410
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.470
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.740
    02:00 02:13
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (14phút
    JPY 290
    02:27 02:27
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    02:31 02:37
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến 極楽橋 Gokurakubashi
    (17phút
    thông qua đào tạo
    NK
    59
    SB
    01
    中百舌鳥 Nakamozu(Nankai Line)
    泉北高速鉄道 Sembokukosoku Railway
    Hướng đến 和泉中央 Izumichuo(Osaka)
    (14phút
    JPY 550
    03:08
    SB
    05
    光明池 Komyoike
  2. 2
    00:28 - 03:22
    2h54phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    00:28
    E
    21
    近鉄四日市 Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄名古屋線 Kintetsu Nagoya Line
    Hướng đến 近鉄名古屋 Kintetsu-Nagoya
    (34phút
    JPY 760
    01:02 01:02
    E
    01
    近鉄名古屋 Kintetsu-Nagoya
    Đi bộ( 5phút
    01:07 01:17 名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (52phút
    JPY 3.410
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.470
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.740
    02:09 02:22
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (37phút
    JPY 390
    02:59 02:59
    M
    30
    なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    Đi bộ( 3phút
    03:02 03:08
    SB
    01
    中百舌鳥 Nakamozu(Nankai Line)
    泉北高速鉄道 Sembokukosoku Railway
    Hướng đến 和泉中央 Izumichuo(Osaka)
    (14phút
    JPY 300
    03:22
    SB
    05
    光明池 Komyoike
  3. 3
    00:25 - 03:26
    3h1phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    00:25
    E
    21
    近鉄四日市 Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄名古屋線 Kintetsu Nagoya Line
    Hướng đến 伊勢中川 Isenakagawa
    (22phút
    Ghế Tự do : JPY 520
    00:47 01:20
    E
    39
    E
    39
    Tsu
    近鉄名古屋線 Kintetsu Nagoya Line
    Hướng đến 伊勢中川 Isenakagawa
    (1h22phút
    JPY 2.430
    Ghế Tự do : JPY 1.340
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.660
    02:42 02:42
    A
    01
    Osaka-Namba
    Đi bộ( 7phút
    02:49 02:55
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến 極楽橋 Gokurakubashi
    (17phút
    thông qua đào tạo
    NK
    59
    SB
    01
    中百舌鳥 Nakamozu(Nankai Line)
    泉北高速鉄道 Sembokukosoku Railway
    Hướng đến 和泉中央 Izumichuo(Osaka)
    (14phút
    JPY 550
    03:26
    SB
    05
    光明池 Komyoike
  4. 4
    00:48 - 03:28
    2h40phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:48
    E
    21
    近鉄四日市 Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄名古屋線 Kintetsu Nagoya Line
    Hướng đến 伊勢中川 Isenakagawa
    (1h56phút
    JPY 2.430
    Ghế Tự do : JPY 1.640
    02:44 02:44
    A
    01
    Osaka-Namba
    Đi bộ( 7phút
    02:51 02:57
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến 極楽橋 Gokurakubashi
    (17phút
    thông qua đào tạo
    NK
    59
    SB
    01
    中百舌鳥 Nakamozu(Nankai Line)
    泉北高速鉄道 Sembokukosoku Railway
    Hướng đến 和泉中央 Izumichuo(Osaka)
    (14phút
    JPY 550
    03:28
    SB
    05
    光明池 Komyoike
cntlog