2024/06/18  13:46  khởi hành
1
13:49 - 14:31
42phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
13:49 - 14:36
47phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
13:49 - 14:39
50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
13:49 - 14:39
50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:49 - 14:31
    42phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    13:49
    S
    06
    神保町 Jimbocho
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (9phút
    13:58 14:06
    S
    01
    E
    27
    新宿 Shinjuku
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 都庁前 Tocho-mae
    (25phút
    JPY 330
    14:31
    E
    38
    光が丘 Hikarigaoka
  2. 2
    13:49 - 14:36
    47phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    13:49
    Z
    07
    神保町 Jimbocho
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (8phút
    13:57 14:04
    Z
    03
    E
    24
    青山一丁目 Aoyama-itchome
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 都庁前 Tocho-mae
    (32phút
    JPY 390
    14:36
    E
    38
    光が丘 Hikarigaoka
  3. 3
    13:49 - 14:39
    50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:49
    S
    06
    神保町 Jimbocho
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (8phút
    13:57 14:05
    S
    02
    M
    09
    新宿三丁目 Shinjuku-sanchome
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (6phút
    JPY 290
    14:11 14:21
    M
    06
    E
    30
    中野坂上 Nakano-sakaue
    都営大江戸線(放射部) Toeioedo Line
    Hướng đến 練馬 Nerima
    (18phút
    JPY 280
    14:39
    E
    38
    光が丘 Hikarigaoka
  4. 4
    13:49 - 14:39
    50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:49
    S
    06
    神保町 Jimbocho
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (9phút
    JPY 220
    13:58 14:07
    S
    01
    JC
    05
    新宿 Shinjuku
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (4phút
    JPY 150
    14:11 14:23
    JB
    08
    E
    31
    東中野 Higashi-Nakano
    都営大江戸線(放射部) Toeioedo Line
    Hướng đến 練馬 Nerima
    (16phút
    JPY 280
    14:39
    E
    38
    光が丘 Hikarigaoka
cntlog