2025/05/01  04:16  khởi hành
1
04:19 - 05:17
58phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
04:19 - 05:18
59phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
04:19 - 05:19
1h0phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
04:19 - 05:24
1h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:19 - 05:17
    58phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:19
    A
    04
    Togoshi
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Oshiage(SKYTREE)
    (2phút
    JPY 180
    04:21 04:28
    A
    05
    JY
    23
    Gotanda
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shibuya
    (12phút
    JPY 180
    04:40 04:50
    JY
    18
    E
    26
    Yoyogi
    Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến  Tocho-mae
    (27phút
    JPY 280
    05:17
    E
    38
    Hikarigaoka
  2. 2
    04:19 - 05:18
    59phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    04:19
    A
    04
    Togoshi
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Oshiage(SKYTREE)
    (10phút
    04:29 04:37
    A
    09
    E
    20
    Daimon(Tokyo)
    Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến  Roppongi
    (41phút
    JPY 380
    05:18
    E
    38
    Hikarigaoka
  3. 3
    04:19 - 05:19
    1h0phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:19
    A
    04
    Togoshi
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Oshiage(SKYTREE)
    (2phút
    JPY 180
    04:21 04:28
    A
    05
    JY
    23
    Gotanda
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shibuya
    (12phút
    04:40 04:45
    JY
    18
    JB
    11
    Yoyogi
    JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến  Shinjuku
    (6phút
    JPY 230
    04:51 05:03
    JB
    08
    E
    31
    Higashi-Nakano
    Toeioedo Line
    Hướng đến  Nerima
    (16phút
    JPY 280
    05:19
    E
    38
    Hikarigaoka
  4. 4
    04:19 - 05:24
    1h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:19
    A
    04
    Togoshi
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Oshiage(SKYTREE)
    (8phút
    JPY 220
    04:27 04:27
    A
    08
    Mita
    Đi bộ( 4phút
    04:31 04:33
    JY
    27
    Tamachi(Tokyo)
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Tokyo
    (2phút
    JPY 150
    04:35 04:35
    JY
    28
    Hamamatsucho
    Đi bộ( 4phút
    04:39 04:43
    E
    20
    Daimon(Tokyo)
    Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến  Roppongi
    (41phút
    JPY 330
    05:24
    E
    38
    Hikarigaoka
cntlog