2024/11/24  04:04  khởi hành
1
04:09 - 04:40
31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
04:09 - 04:47
38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
04:09 - 04:54
45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
04:09 - 04:59
50phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:09 - 04:40
    31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:09
    KK
    09
    大森町 Omorimachi
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (2phút
    JPY 150
    04:11 04:11
    KK
    11
    京急蒲田 Keikyu-Kamata
    Đi bộ( 16phút
    04:27 04:30
    IK
    15
    蒲田 Kamata(Tokyo)
    東急池上線 Tokyu Ikegami Line
    Hướng đến 五反田 Gotanda
    (10phút
    JPY 180
    04:40
    IK
    10
    御嶽山 Ontakesan
  2. 2
    04:09 - 04:47
    38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:09
    KK
    09
    大森町 Omorimachi
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (8phút
    JPY 180
    04:17 04:17
    KK
    20
    京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    04:25 04:28
    JK
    16
    川崎 Kawasaki
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (3phút
    JPY 170
    04:31 04:37
    JK
    17
    IK
    15
    蒲田 Kamata(Tokyo)
    東急池上線 Tokyu Ikegami Line
    Hướng đến 五反田 Gotanda
    (10phút
    JPY 180
    04:47
    IK
    10
    御嶽山 Ontakesan
  3. 3
    04:09 - 04:54
    45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:09
    KK
    09
    大森町 Omorimachi
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (16phút
    JPY 230
    04:25 04:30
    KK
    01
    JY
    25
    品川 Shinagawa
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (5phút
    JPY 150
    04:35 04:41
    JY
    23
    IK
    01
    五反田 Gotanda
    東急池上線 Tokyu Ikegami Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (13phút
    JPY 180
    04:54
    IK
    10
    御嶽山 Ontakesan
  4. 4
    04:09 - 04:59
    50phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:09
    KK
    09
    大森町 Omorimachi
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (2phút
    04:11 04:24
    KK
    08
    KK
    08
    平和島 Heiwajima
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (6phút
    JPY 230
    04:30 04:35
    KK
    01
    JY
    25
    品川 Shinagawa
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (5phút
    JPY 150
    04:40 04:46
    JY
    23
    IK
    01
    五反田 Gotanda
    東急池上線 Tokyu Ikegami Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (13phút
    JPY 180
    04:59
    IK
    10
    御嶽山 Ontakesan
cntlog