2024/06/16  08:16  khởi hành
1
08:23 - 08:39
16phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
08:24 - 08:57
33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
08:23 - 08:58
35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
08:19 - 09:01
42phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:23 - 08:39
    16phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    08:23
    H
    40
    鴫野 Shigino
    JR片町線〔学研都市線〕 JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (16phút
    JPY 230
    08:39
    H
    47
    御幣島 Mitejima
  2. 2
    08:24 - 08:57
    33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    08:24
    F
    07
    鴫野 Shigino
    JRおおさか東線 JR Osaka-East Line
    Hướng đến 放出 Hanaten
    (3phút
    JPY 140
    08:27 08:37
    F
    08
    H
    39
    放出 Hanaten
    JR片町線〔学研都市線〕 JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (20phút
    JPY 230
    08:57
    H
    47
    御幣島 Mitejima
  3. 3
    08:23 - 08:58
    35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    08:23
    H
    40
    鴫野 Shigino
    JR片町線〔学研都市線〕 JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (3phút
    08:26 08:32
    H
    41
    O
    08
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (10phút
    JPY 190
    08:42 08:42
    O
    12
    福島(大阪環状線) Fukushima(Osaka-Kanjo Line)
    Đi bộ( 4phút
    08:46 08:53
    H
    45
    新福島 Shin-fukushima
    JR東西線 JR Tozai Line
    Hướng đến 尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    (5phút
    JPY 170
    08:58
    H
    47
    御幣島 Mitejima
  4. 4
    08:19 - 09:01
    42phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    08:19
    I
    19
    鴫野 Shigino
    OsakaMetro今里筋線 Osaka Metro Imazatosuji Line
    Hướng đến 今里(Osaka Metro) Imazato(Osaka Metro)
    (3phút
    08:22 08:29
    I
    20
    C
    20
    緑橋 Midoribashi
    大阪メトロ中央線 Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến コスモスクエア Cosmosquare
    (6phút
    08:35 08:39
    C
    17
    K
    15
    堺筋本町 Sakaisujihonmachi
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
    (3phút
    JPY 240
    08:42 08:42
    K
    13
    南森町 Minamimorimachi
    Đi bộ( 3phút
    08:45 08:52
    H
    43
    大阪天満宮 Osakatemmangu
    JR東西線 JR Tozai Line
    Hướng đến 尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    (9phút
    JPY 190
    09:01
    H
    47
    御幣島 Mitejima
cntlog