1
13:29 - 14:16
47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
13:29 - 14:25
56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
13:29 - 14:26
57phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
13:29 - 14:28
59phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:29 - 14:16
    47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    13:29
    JM
    21
    越谷レイクタウン Koshigaya-Laketown
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 武蔵浦和 Musashi-Urawa
    (3phút
    JPY 150
    13:32 13:32
    JM
    22
    南越谷 Minami-Koshigaya
    Đi bộ( 3phút
    13:35 13:40
    TS
    20
    新越谷 Shin-koshigaya
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (16phút
    JPY 330
    13:56 14:01
    TS
    09
    H
    22
    北千住 Kita-senju
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (11phút
    JPY 180
    14:12 14:12
    H
    17
    仲御徒町 Naka-okachimachi
    Đi bộ( 4phút
    14:16 御徒町 Okachimachi
  2. 2
    13:29 - 14:25
    56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    13:29
    JM
    21
    越谷レイクタウン Koshigaya-Laketown
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 西船橋 Nishi-Funabashi
    (13phút
    JPY 180
    13:42 13:54
    JM
    16
    TX
    10
    南流山 Minami-Nagareyama
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến 秋葉原 Akihabara
    (11phút
    JPY 420
    14:05 14:10
    TX
    05
    H
    22
    北千住 Kita-senju
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (11phút
    JPY 180
    14:21 14:21
    H
    17
    仲御徒町 Naka-okachimachi
    Đi bộ( 4phút
    14:25 御徒町 Okachimachi
  3. 3
    13:29 - 14:26
    57phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:29
    JM
    21
    越谷レイクタウン Koshigaya-Laketown
    13:43 13:49
    JM
    25
    JK
    42
    南浦和 Minami-Urawa
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 赤羽 Akabane
    (30phút
    14:19 14:24
    JK
    30
    JY
    05
    上野 Ueno
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (2phút
    JPY 580
    14:26
    JY
    04
    御徒町 Okachimachi
  4. 4
    13:29 - 14:28
    59phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:29
    JM
    21
    越谷レイクタウン Koshigaya-Laketown
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 西船橋 Nishi-Funabashi
    (13phút
    JPY 180
    13:42 13:54
    JM
    16
    TX
    10
    南流山 Minami-Nagareyama
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến 秋葉原 Akihabara
    (22phút
    JPY 580
    14:16 14:26
    TX
    01
    JY
    03
    秋葉原 Akihabara
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (2phút
    JPY 150
    14:28
    JY
    04
    御徒町 Okachimachi
cntlog