1
08:30 - 11:02
2h32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
08:30 - 11:07
2h37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
08:30 - 11:18
2h48phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
08:30 - 11:18
2h48phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:30 - 11:02
    2h32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    08:30
    BE
    12
    中野(長野県) Nakano(Nagano)
    上田電鉄別所線 Ueda-Dentetsu-Bessho Line
    Hướng đến 上田 Ueda(Nagano)
    (21phút
    JPY 460
    08:51 09:09
    BE
    01
    上田 Ueda(Nagano)
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h37phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.640
    Ghế Tự do : JPY 3.170
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.440
    10:46 11:00
    JY
    05
    上野 Ueno
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (2phút
    JPY 3.410
    11:02
    JY
    04
    御徒町 Okachimachi
  2. 2
    08:30 - 11:07
    2h37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    08:30
    BE
    12
    中野(長野県) Nakano(Nagano)
    上田電鉄別所線 Ueda-Dentetsu-Bessho Line
    Hướng đến 上田 Ueda(Nagano)
    (21phút
    JPY 460
    08:51 09:09
    BE
    01
    上田 Ueda(Nagano)
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h42phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.850
    Ghế Tự do : JPY 3.380
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.650
    10:51 11:01
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (6phút
    JPY 3.410
    11:07
    JY
    04
    御徒町 Okachimachi
  3. 3
    08:30 - 11:18
    2h48phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    08:30
    BE
    12
    中野(長野県) Nakano(Nagano)
    上田電鉄別所線 Ueda-Dentetsu-Bessho Line
    Hướng đến 上田 Ueda(Nagano)
    (21phút
    JPY 460
    08:51 09:09
    BE
    01
    上田 Ueda(Nagano)
    09:28 10:01 軽井沢 Karuizawa
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h1phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.640
    Ghế Tự do : JPY 3.170
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.440
    11:02 11:16
    JY
    05
    上野 Ueno
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (2phút
    JPY 3.410
    11:18
    JY
    04
    御徒町 Okachimachi
  4. 4
    08:30 - 11:18
    2h48phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    08:30
    BE
    12
    中野(長野県) Nakano(Nagano)
    上田電鉄別所線 Ueda-Dentetsu-Bessho Line
    Hướng đến 上田 Ueda(Nagano)
    (21phút
    JPY 460
    08:51 09:09
    BE
    01
    上田 Ueda(Nagano)
    09:50 10:06 高崎 Takasaki
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (56phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.640
    Ghế Tự do : JPY 3.170
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.440
    11:02 11:16
    JY
    05
    上野 Ueno
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (2phút
    JPY 3.410
    11:18
    JY
    04
    御徒町 Okachimachi
cntlog