1
14:39 - 19:55
5h16phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
14:47 - 20:02
5h15phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
14:47 - 20:05
5h18phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
14:39 - 20:06
5h27phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:39 - 19:55
    5h16phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    14:39
    S
    46
    りんくうタウン Rinku Town
    JR関西空港線 JR Kansai Airport Line
    Hướng đến 関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    (5phút
    JPY 370
    14:44 15:44
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    空路([東京]羽田空港-[大阪]関西空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kansai Int'l Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 27.750
    16:59 17:04 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    17:11 17:21
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    17:38 17:57
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (33phút
    JPY 1.340
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.090
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.860
    18:30 18:42
    OH
    47
    小田原 Odawara
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 相模大野 Sagami-Ono
    (12phút
    JPY 230
    18:54 18:54
    OH
    41
    新松田 Shin-Matsuda
    Đi bộ( 3phút
    18:57 19:22
    CB
    04
    松田 Matsuda
    JR御殿場線 JR Gotemba Line
    Hướng đến 御殿場 Gotemba
    (33phút
    JPY 510
    19:55
    CB
    10
    御殿場 Gotemba
  2. 2
    14:47 - 20:02
    5h15phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    14:47
    NK
    31
    りんくうタウン Rinku Town
    南海空港線 Nankai Airport Line
    Hướng đến 泉佐野 Izumisano
    (31phút
    JPY 820
    Ghế Tự do : JPY 520
    Khoang Hạng Nhất : JPY 730
    15:18 15:18
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    Đi bộ( 4phút
    15:22 15:25
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (14phút
    JPY 290
    15:39 16:05
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1h52phút
    17:57 18:10 静岡 Shizuoka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (29phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.620
    Ghế Tự do : JPY 4.950
    Khoang Hạng Nhất : JPY 9.820
    18:39 18:53
    CA
    02
    三島 Mishima
    18:59 19:27
    CA
    03
    CB
    18
    沼津 Numazu
    JR御殿場線 JR Gotemba Line
    Hướng đến 御殿場 Gotemba
    (35phút
    JPY 7.700
    20:02
    CB
    10
    御殿場 Gotemba
  3. 3
    14:47 - 20:05
    5h18phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14:47
    NK
    31
    りんくうタウン Rinku Town
    南海空港線 Nankai Airport Line
    Hướng đến 泉佐野 Izumisano
    (31phút
    JPY 820
    Ghế Tự do : JPY 520
    Khoang Hạng Nhất : JPY 730
    15:18 15:18
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    Đi bộ( 4phút
    15:22 15:25
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (14phút
    JPY 290
    15:39 16:05
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1h52phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 4.510
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.170
    17:57 18:10
    CA
    17
    静岡 Shizuoka
    19:02 19:30
    CA
    03
    CB
    18
    沼津 Numazu
    JR御殿場線 JR Gotemba Line
    Hướng đến 御殿場 Gotemba
    (35phút
    JPY 7.480
    20:05
    CB
    10
    御殿場 Gotemba
  4. 4
    14:39 - 20:06
    5h27phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14:39
    S
    46
    りんくうタウン Rinku Town
    JR関西空港線 JR Kansai Airport Line
    Hướng đến 関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    (5phút
    JPY 370
    14:44 15:44
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    空路([東京]羽田空港-[大阪]関西空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kansai Int'l Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 27.750
    16:59 17:04 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    17:11 17:21
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (31phút
    JPY 400
    17:52 18:01
    KK
    37
    JT
    05
    横浜 Yokohama
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (49phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    18:50 19:18
    JT
    14
    CB
    00
    国府津 Kozu(Kanagawa)
    JR御殿場線 JR Gotemba Line
    Hướng đến 御殿場 Gotemba
    (48phút
    JPY 1.520
    20:06
    CB
    10
    御殿場 Gotemba
cntlog