1
02:56 - 04:01
1h5phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
02:56 - 04:03
1h7phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
02:56 - 04:07
1h11phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
02:56 - 04:17
1h21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:56 - 04:01
    1h5phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    02:56
    神戸三宮〔空港連絡バス〕 Sannomiya(Bus)
    Đi bộ( 5phút
    03:01 03:08
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (29phút
    03:37 03:47
    A
    79
    A
    79
    加古川 Kakogawa
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 姫路 Himeji
    (14phút
    JPY 990
    04:01
    A
    83
    御着 Gochaku
  2. 2
    02:56 - 04:03
    1h7phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:56
    神戸三宮〔空港連絡バス〕 Sannomiya(Bus)
    Đi bộ( 5phút
    03:01 03:04
    S
    03
    三宮(地下鉄西神・山手線) Sannomiya(Kobe Subway)
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 新神戸 Shin-kobe
    (2phút
    JPY 210
    03:06 03:26
    S
    02
    新神戸 Shin-kobe
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (19phút
    JPY 990
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    03:45 03:58
    A
    85
    姫路 Himeji
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (5phút
    JPY 190
    04:03
    A
    83
    御着 Gochaku
  3. 3
    02:56 - 04:07
    1h11phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    02:56
    神戸三宮〔空港連絡バス〕 Sannomiya(Bus)
    Đi bộ( 5phút
    03:01 03:08
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (59phút
    JPY 990
    04:07
    A
    83
    御着 Gochaku
  4. 4
    02:56 - 04:17
    1h21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:56
    神戸三宮〔空港連絡バス〕 Sannomiya(Bus)
    Đi bộ( 4phút
    03:00 03:06
    HK
    16
    神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    03:10 03:10
    HS
    35
    高速神戸 Kosokukobe
    Đi bộ( 5phút
    03:15 03:22
    A
    63
    神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 姫路 Himeji
    (55phút
    JPY 990
    04:17
    A
    83
    御着 Gochaku
cntlog