1
07:37 - 08:42
1h5phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
07:37 - 08:44
1h7phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
07:37 - 08:48
1h11phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
07:37 - 08:58
1h21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:37 - 08:42
    1h5phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    07:37
    Sannomiya(Bus)
    Đi bộ( 5phút
    07:42 07:49
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (29phút
    08:18 08:28
    A
    79
    A
    79
    Kakogawa
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Himeji
    (14phút
    JPY 990
    08:42
    A
    83
    Gochaku
  2. 2
    07:37 - 08:44
    1h7phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    07:37
    Sannomiya(Bus)
    Đi bộ( 5phút
    07:42 07:45
    S
    03
    Sannomiya(Kobe Subway)
    Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến  Shin-kobe
    (2phút
    JPY 210
    07:47 08:07
    S
    02
    Shin-kobe
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (19phút
    JPY 990
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.090
    08:26 08:39
    A
    85
    Himeji
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (5phút
    JPY 190
    08:44
    A
    83
    Gochaku
  3. 3
    07:37 - 08:48
    1h11phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    07:37
    Sannomiya(Bus)
    Đi bộ( 5phút
    07:42 07:49
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (59phút
    JPY 990
    08:48
    A
    83
    Gochaku
  4. 4
    07:37 - 08:58
    1h21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    07:37
    Sannomiya(Bus)
    Đi bộ( 4phút
    07:41 07:47
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Shinkaichi
    (4phút
    JPY 130
    07:51 07:51
    HS
    35
    Kosokukobe
    Đi bộ( 5phút
    07:56 08:03
    A
    63
    Kobe(Hyogo)
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Himeji
    (55phút
    JPY 990
    08:58
    A
    83
    Gochaku
cntlog