1
10:53 - 15:24
4h31phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
10:53 - 15:25
4h32phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
10:53 - 15:33
4h40phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
10:53 - 15:35
4h42phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:53 - 15:24
    4h31phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    10:53 Kodomonokuni(Miyazaki)
    JR Nichinan Line
    Hướng đến  Minamimiyazaki
    (16phút
    11:09 11:40 Tayoshi
    JR Miyazaki Airport Line
    Hướng đến  Miyazaki Airport
    (2phút
    JPY 410
    11:42 12:52 Miyazaki Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Miyazaki Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h35phút
    JPY 45.250
    14:27 14:32 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    14:39 14:43
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    15:02 15:08
    MO
    01
    JY
    28
    Hamamatsucho
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Tokyo
    (8phút
    15:16 15:21
    JY
    02
    JC
    02
    Kanda(Tokyo)
    JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến  Shinjuku
    (3phút
    JPY 170
    15:24
    JC
    03
    Ochanomizu
  2. 2
    10:53 - 15:25
    4h32phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    10:53 Kodomonokuni(Miyazaki)
    JR Nichinan Line
    Hướng đến  Minamimiyazaki
    (16phút
    11:09 11:40 Tayoshi
    JR Miyazaki Airport Line
    Hướng đến  Miyazaki Airport
    (2phút
    JPY 410
    11:42 12:52 Miyazaki Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Miyazaki Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h35phút
    JPY 45.250
    14:27 14:32 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    14:39 14:43
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    15:02 15:11
    MO
    01
    JK
    23
    Hamamatsucho
    JR Keihintohoku Line
    Hướng đến  Tokyo
    (6phút
    15:17 15:22
    JK
    27
    JC
    02
    Kanda(Tokyo)
    JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến  Shinjuku
    (3phút
    JPY 170
    15:25
    JC
    03
    Ochanomizu
  3. 3
    10:53 - 15:33
    4h40phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    10:53 Kodomonokuni(Miyazaki)
    JR Nichinan Line
    Hướng đến  Minamimiyazaki
    (16phút
    11:09 11:40 Tayoshi
    JR Miyazaki Airport Line
    Hướng đến  Miyazaki Airport
    (2phút
    JPY 410
    11:42 12:52 Miyazaki Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Miyazaki Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h35phút
    JPY 45.250
    14:27 14:32 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    14:39 14:49
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    15:06 15:12
    KK
    01
    JK
    20
    Shinagawa
    JR Keihintohoku Line
    Hướng đến  Tokyo
    (14phút
    15:26 15:31
    JK
    28
    JB
    19
    Akihabara
    JR Sobu Line Local(Ochanomizu-Kinshicho)
    Hướng đến  Ochanomizu
    (2phút
    JPY 180
    15:33
    JB
    18
    Ochanomizu
  4. 4
    10:53 - 15:35
    4h42phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    10:53 Kodomonokuni(Miyazaki)
    JR Nichinan Line
    Hướng đến  Minamimiyazaki
    (16phút
    11:09 11:40 Tayoshi
    JR Miyazaki Airport Line
    Hướng đến  Miyazaki Airport
    (2phút
    JPY 410
    11:42 12:52 Miyazaki Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Miyazaki Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h35phút
    JPY 45.250
    14:27 14:32 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    14:39 14:49
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 370
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Oshiage(SKYTREE)
    (16phút
    JPY 220
    15:24 15:31
    A
    16
    JB
    20
    Asakusabashi
    JR Sobu Line Local(Ochanomizu-Kinshicho)
    Hướng đến  Ochanomizu
    (4phút
    JPY 150
    15:35
    JB
    18
    Ochanomizu
cntlog