1
11:25 - 15:56
4h31phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
11:25 - 15:57
4h32phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
11:25 - 16:05
4h40phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
11:25 - 16:07
4h42phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:25 - 15:56
    4h31phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    11:25 子供の国 Kodomonokuni(Miyazaki)
    JR日南線 JR Nichinan Line
    Hướng đến 南宮崎 Minamimiyazaki
    (16phút
    11:41 12:12 田吉 Tayoshi
    JR宮崎空港線 JR Miyazaki Airport Line
    Hướng đến 宮崎空港 Miyazaki Airport
    (2phút
    JPY 410
    12:14 13:24 宮崎空港 Miyazaki Airport
    空路([東京]羽田空港-宮崎空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Miyazaki Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h35phút
    JPY 45.250
    14:59 15:04 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    15:11 15:15
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    15:34 15:40
    MO
    01
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (8phút
    15:48 15:53
    JY
    02
    JC
    02
    神田(東京都) Kanda(Tokyo)
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (3phút
    JPY 170
    15:56
    JC
    03
    御茶ノ水 Ochanomizu
  2. 2
    11:25 - 15:57
    4h32phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    11:25 子供の国 Kodomonokuni(Miyazaki)
    JR日南線 JR Nichinan Line
    Hướng đến 南宮崎 Minamimiyazaki
    (16phút
    11:41 12:12 田吉 Tayoshi
    JR宮崎空港線 JR Miyazaki Airport Line
    Hướng đến 宮崎空港 Miyazaki Airport
    (2phút
    JPY 410
    12:14 13:24 宮崎空港 Miyazaki Airport
    空路([東京]羽田空港-宮崎空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Miyazaki Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h35phút
    JPY 45.250
    14:59 15:04 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    15:11 15:15
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    15:34 15:43
    MO
    01
    JK
    23
    浜松町 Hamamatsucho
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (6phút
    15:49 15:54
    JK
    27
    JC
    02
    神田(東京都) Kanda(Tokyo)
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (3phút
    JPY 170
    15:57
    JC
    03
    御茶ノ水 Ochanomizu
  3. 3
    11:25 - 16:05
    4h40phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    11:25 子供の国 Kodomonokuni(Miyazaki)
    JR日南線 JR Nichinan Line
    Hướng đến 南宮崎 Minamimiyazaki
    (16phút
    11:41 12:12 田吉 Tayoshi
    JR宮崎空港線 JR Miyazaki Airport Line
    Hướng đến 宮崎空港 Miyazaki Airport
    (2phút
    JPY 410
    12:14 13:24 宮崎空港 Miyazaki Airport
    空路([東京]羽田空港-宮崎空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Miyazaki Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h35phút
    JPY 45.250
    14:59 15:04 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    15:11 15:21
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    15:38 15:44
    KK
    01
    JK
    20
    品川 Shinagawa
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (14phút
    15:58 16:03
    JK
    28
    JB
    19
    秋葉原 Akihabara
    JR総武線各停(御茶ノ水-錦糸町) JR Sobu Line Local(Ochanomizu-Kinshicho)
    Hướng đến 御茶ノ水 Ochanomizu
    (2phút
    JPY 180
    16:05
    JB
    18
    御茶ノ水 Ochanomizu
  4. 4
    11:25 - 16:07
    4h42phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    11:25 子供の国 Kodomonokuni(Miyazaki)
    JR日南線 JR Nichinan Line
    Hướng đến 南宮崎 Minamimiyazaki
    (16phút
    11:41 12:12 田吉 Tayoshi
    JR宮崎空港線 JR Miyazaki Airport Line
    Hướng đến 宮崎空港 Miyazaki Airport
    (2phút
    JPY 410
    12:14 13:24 宮崎空港 Miyazaki Airport
    空路([東京]羽田空港-宮崎空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Miyazaki Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h35phút
    JPY 45.250
    14:59 15:04 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    15:11 15:21
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 370
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (16phút
    JPY 220
    15:56 16:03
    A
    16
    JB
    20
    浅草橋 Asakusabashi
    JR総武線各停(御茶ノ水-錦糸町) JR Sobu Line Local(Ochanomizu-Kinshicho)
    Hướng đến 御茶ノ水 Ochanomizu
    (4phút
    JPY 150
    16:07
    JB
    18
    御茶ノ水 Ochanomizu
cntlog