1
05:14 - 10:42
5h28phút
Số lần chuyển: 8
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
2
05:14 - 10:59
5h45phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
05:14 - 11:00
5h46phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
05:14 - 11:12
5h58phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:14 - 10:42
    5h28phút
    Số lần chuyển: 8
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    05:14
    NS
    21
    Nisseichuo
    Nose Electric Railway Nissei Line
    Hướng đến  Yamashita(Hyogo)
    (3phút
    05:17 05:25
    NS
    10
    NS
    10
    Yamashita(Hyogo)
    Nose Electric Railway Myoken Line
    Hướng đến  Kawanishinoseguchi
    (18phút
    JPY 320
    05:43 05:51
    NS
    01
    HK
    50
    Kawanishinoseguchi
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (7phút
    JPY 200
    05:58 06:07
    HK
    47
    Hotarugaike
    Osaka Monorail
    Hướng đến  Osaka Airport
    (3phút
    JPY 200
    06:10 07:16 Osaka Airport
    Airline(Osaka Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (1h5phút
    JPY 27.100
    08:21 08:33
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    08:38 08:57
    K
    11
    Hakata
    JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến  Kumamoto
    (41phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.060
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.330
    09:38 09:51 Kumamoto
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Hakata
    (4phút
    JPY 2.530
    09:55 10:13
    KD
    01
    Kamikumamoto(JR-Kumamoto-dentetsu)
    Kumamotodenki Railway Kikuchi Line
    Hướng đến  Miyoshi(Kumamoto)
    (29phút
    JPY 490
    10:42
    KD
    19
    Miyoshi(Kumamoto)
  2. 2
    05:14 - 10:59
    5h45phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    05:14
    NS
    21
    Nisseichuo
    Nose Electric Railway Nissei Line
    Hướng đến  Yamashita(Hyogo)
    (3phút
    05:17 05:25
    NS
    10
    NS
    10
    Yamashita(Hyogo)
    Nose Electric Railway Myoken Line
    Hướng đến  Kawanishinoseguchi
    (18phút
    JPY 320
    05:43 05:51
    NS
    01
    HK
    50
    Kawanishinoseguchi
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (7phút
    JPY 200
    05:58 06:07
    HK
    47
    Hotarugaike
    Osaka Monorail
    Hướng đến  Osaka Airport
    (3phút
    JPY 200
    06:10 07:40 Osaka Airport
    Airline(Osaka Int'l Airport-Kumamoto Airport)
    Hướng đến  Kumamoto Airport
    (1h5phút
    JPY 28.950
    08:45 09:05
    Kumamoto Airport
    Bus(Kumamoto Airport-Kumamoto)
    Hướng đến  Kumamoto
    (50phút
    JPY 1.000
    09:55 10:08 Kumamoto
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Hakata
    (4phút
    JPY 210
    10:12 10:30
    KD
    01
    Kamikumamoto(JR-Kumamoto-dentetsu)
    Kumamotodenki Railway Kikuchi Line
    Hướng đến  Miyoshi(Kumamoto)
    (29phút
    JPY 490
    10:59
    KD
    19
    Miyoshi(Kumamoto)
  3. 3
    05:14 - 11:00
    5h46phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    05:14
    NS
    21
    Nisseichuo
    Nose Electric Railway Nissei Line
    Hướng đến  Yamashita(Hyogo)
    (3phút
    05:17 05:25
    NS
    10
    NS
    10
    Yamashita(Hyogo)
    Nose Electric Railway Myoken Line
    Hướng đến  Kawanishinoseguchi
    (18phút
    JPY 320
    05:43 05:51
    NS
    01
    HK
    50
    Kawanishinoseguchi
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (8phút
    JPY 200
    05:59 06:08
    HK
    47
    Hotarugaike
    Osaka Monorail
    Hướng đến  Osaka Airport
    (3phút
    JPY 200
    06:11 07:41 Osaka Airport
    Airline(Osaka Int'l Airport-Kumamoto Airport)
    Hướng đến  Kumamoto Airport
    (1h5phút
    JPY 28.950
    08:46 09:06
    Kumamoto Airport
    Bus(Kumamoto Airport-Kumamoto)
    Hướng đến  Kumamoto
    (50phút
    JPY 1.000
    09:56 10:09 Kumamoto
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Hakata
    (4phút
    JPY 210
    10:13 10:31
    KD
    01
    Kamikumamoto(JR-Kumamoto-dentetsu)
    Kumamotodenki Railway Kikuchi Line
    Hướng đến  Miyoshi(Kumamoto)
    (29phút
    JPY 490
    11:00
    KD
    19
    Miyoshi(Kumamoto)
  4. 4
    05:14 - 11:12
    5h58phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    05:14
    NS
    21
    Nisseichuo
    Nose Electric Railway Nissei Line
    Hướng đến  Yamashita(Hyogo)
    (3phút
    05:17 05:25
    NS
    10
    NS
    10
    Yamashita(Hyogo)
    Nose Electric Railway Myoken Line
    Hướng đến  Kawanishinoseguchi
    (18phút
    JPY 320
    05:43 05:51
    NS
    01
    HK
    50
    Kawanishinoseguchi
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (20phút
    JPY 280
    06:11 06:11
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    06:15 06:18
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (6phút
    JPY 240
    06:24 06:50
    M
    13
    Shin-osaka
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (2h22phút
    09:12 09:27 Hakata
    JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến  Kumamoto
    (41phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 7.490
    Ghế Tự do : JPY 8.760
    Khoang Hạng Nhất : JPY 17.630
    10:08 10:21 Kumamoto
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Hakata
    (4phút
    JPY 10.890
    10:25 10:43
    KD
    01
    Kamikumamoto(JR-Kumamoto-dentetsu)
    Kumamotodenki Railway Kikuchi Line
    Hướng đến  Miyoshi(Kumamoto)
    (29phút
    JPY 490
    11:12
    KD
    19
    Miyoshi(Kumamoto)
cntlog