2024/06/13  21:02  khởi hành
1
21:08 - 23:04
1h56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
21:08 - 23:12
2h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
21:08 - 23:33
2h25phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
21:08 - 23:42
2h34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:08 - 23:04
    1h56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    21:08
    TJ
    24
    鶴ヶ島 Tsurugashima
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (8phút
    JPY 180
    21:16 21:29
    TJ
    21
    川越 Kawagoe
    JR川越線 JR Kawagoe Line
    Hướng đến 高麗川 Komagawa
    (19phút
    thông qua đào tạo 高麗川 Komagawa
    JR八高線(八王子-高麗川) JR Hachiko Line(Hachioji-Komagawa)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (5phút
    JPY 420
    21:53 22:11
    SI
    27
    東飯能 Higashi-Hanno
    西武秩父線 Seibu Chichibu Line
    Hướng đến あがの Agano
    (49phút
    JPY 420
    23:00 23:00
    SI
    36
    西武秩父 Seibu-Chichibu
    Đi bộ( 4phút
    23:04 御花畑 Ohanabatake
  2. 2
    21:08 - 23:12
    2h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:08
    TJ
    24
    鶴ヶ島 Tsurugashima
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (31phút
    21:39 21:52
    TJ
    33
    TJ
    33
    小川町(埼玉県) Ogawamachi(Saitama)
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (13phút
    JPY 540
    22:05 22:28
    TJ
    39
    CR
    20
    寄居 Yorii
    秩父鉄道線 Chichibu Railway Line
    Hướng đến 長瀞 Nagatoro
    (44phút
    JPY 680
    23:12
    CR
    31
    御花畑 Ohanabatake
  3. 3
    21:08 - 23:33
    2h25phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    21:08
    TJ
    24
    鶴ヶ島 Tsurugashima
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (6phút
    JPY 180
    21:14 21:14
    TJ
    22
    川越市 Kawagoeshi
    Đi bộ( 5phút
    21:19 21:26
    SS
    29
    本川越 Hon-Kawagoe
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (20phút
    21:46 21:56
    SS
    22
    SI
    17
    所沢 Tokorozawa
    西武池袋線 Seibu Ikebukuro Line
    Hướng đến 飯能 Hanno(Saitama)
    (25phút
    22:21 22:39
    SI
    26
    SI
    26
    飯能 Hanno(Saitama)
    西武秩父線 Seibu Chichibu Line
    Hướng đến あがの Agano
    (50phút
    JPY 730
    23:29 23:29
    SI
    36
    西武秩父 Seibu-Chichibu
    Đi bộ( 4phút
    23:33 御花畑 Ohanabatake
  4. 4
    21:08 - 23:42
    2h34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:08
    TJ
    24
    鶴ヶ島 Tsurugashima
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (31phút
    JPY 430
    21:39 22:19
    TJ
    33
    小川町(埼玉県) Ogawamachi(Saitama)
    JR八高線(高麗川-倉賀野) JR Hachiko Line(Komagawa-Kuragano)
    Hướng đến 倉賀野 Kuragano
    (16phút
    JPY 240
    22:35 22:58
    CR
    20
    寄居 Yorii
    秩父鉄道線 Chichibu Railway Line
    Hướng đến 長瀞 Nagatoro
    (44phút
    JPY 680
    23:42
    CR
    31
    御花畑 Ohanabatake
cntlog