1
16:24 - 17:24
1h0phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
16:24 - 17:28
1h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
16:24 - 17:41
1h17phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:24 - 17:24
    1h0phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    16:24
    SY
    26
    Nishifutami
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  San'yoakashi
    (3phút
    16:27 16:37
    SY
    25
    SY
    25
    Higashifutami
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  San'yoakashi
    (33phút
    thông qua đào tạo
    HS
    35
    HS
    35
    Kosokukobe
    Kobekosoku Railway(Motomachi-Kosokukobe)
    Hướng đến  Motomachi(Hanshin Line)
    (14phút
    JPY 990
    17:24
    HS
    25
    Mikage(Hanshin Line)
  2. 2
    16:24 - 17:28
    1h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    16:24
    SY
    26
    Nishifutami
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  San'yoakashi
    (23phút
    JPY 380
    16:47 16:47
    SY
    17
    San'yoakashi
    Đi bộ( 2phút
    16:49 16:56
    A
    73
    Akashi
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (16phút
    JPY 410
    17:12 17:12
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 2phút
    17:14 17:21
    HS
    32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (7phút
    JPY 200
    17:28
    HS
    25
    Mikage(Hanshin Line)
  3. 3
    16:24 - 17:41
    1h17phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    16:24
    SY
    26
    Nishifutami
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  San'yoakashi
    (32phút
    JPY 530
    16:56 16:56
    SY
    13
    Maikokoen
    Đi bộ( 2phút
    16:58 17:05
    A
    71
    Maiko
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (18phút
    JPY 320
    17:23 17:23
    A
    62
    Motomachi(JR)
    Đi bộ( 2phút
    17:25 17:32
    HS
    33
    Motomachi(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (9phút
    JPY 200
    17:41
    HS
    25
    Mikage(Hanshin Line)
cntlog