1
11:38 - 11:47
9phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
11:31 - 11:55
24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
11:31 - 11:59
28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
11:31 - 12:05
34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:38 - 11:47
    9phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    11:38
    HS
    33
    Motomachi(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (9phút
    JPY 200
    11:47
    HS
    25
    Mikage(Hanshin Line)
  2. 2
    11:31 - 11:55
    24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:31 Motomachi(Hanshin Line)
    Đi bộ( 2phút
    11:33 11:37
    A
    62
    Motomachi(JR)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (2phút
    JPY 140
    11:39 11:39
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 2phút
    11:41 11:48
    HS
    32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (7phút
    JPY 200
    11:55
    HS
    25
    Mikage(Hanshin Line)
  3. 3
    11:31 - 11:59
    28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:31 Motomachi(Hanshin Line)
    Đi bộ( 2phút
    11:33 11:37
    A
    62
    Motomachi(JR)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (5phút
    JPY 170
    11:42 11:42
    A
    60
    Nada
    Đi bộ( 5phút
    11:47 11:52
    HS
    30
    Iwaya(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (7phút
    JPY 160
    11:59
    HS
    25
    Mikage(Hanshin Line)
  4. 4
    11:31 - 12:05
    34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    11:31 Motomachi(Hanshin Line)
    Đi bộ( 2phút
    11:33 11:37
    A
    62
    Motomachi(JR)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (10phút
    JPY 190
    11:47 11:47
    A
    57
    Sumiyoshi(Tokaido Line)
    Đi bộ( 1phút
    11:48 11:51
    R
    01
    Sumiyoshi(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    Kobeshinkotsurokkouairando Line
    Hướng đến  Marine-Park
    (2phút
    JPY 210
    11:53 12:03
    R
    02
    HS
    23
    Uozaki
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (2phút
    JPY 160
    12:05
    HS
    25
    Mikage(Hanshin Line)
cntlog