1
05:19 - 06:35
1h16phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
05:19 - 06:39
1h20phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
05:19 - 06:40
1h21phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
05:19 - 07:02
1h43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:19 - 06:35
    1h16phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:19
    SY
    38
    Shirahamanomiya
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  San'yoakashi
    (6phút
    05:25 05:35
    SY
    35
    SY
    35
    Oshio
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  San'yoakashi
    (46phút
    thông qua đào tạo
    HS
    35
    HS
    35
    Kosokukobe
    Kobekosoku Railway(Motomachi-Kosokukobe)
    Hướng đến  Motomachi(Hanshin Line)
    (14phút
    JPY 1.140
    06:35
    HS
    25
    Mikage(Hanshin Line)
  2. 2
    05:19 - 06:39
    1h20phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:19
    SY
    38
    Shirahamanomiya
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  San'yohimeji
    (12phút
    JPY 310
    05:31 05:31
    SY
    43
    San'yohimeji
    Đi bộ( 6phút
    05:37 05:44
    A
    85
    Himeji
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (39phút
    JPY 990
    06:23 06:23
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 2phút
    06:25 06:32
    HS
    32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (7phút
    JPY 200
    06:39
    HS
    25
    Mikage(Hanshin Line)
  3. 3
    05:19 - 06:40
    1h21phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    05:19
    SY
    38
    Shirahamanomiya
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  San'yohimeji
    (12phút
    JPY 310
    05:31 05:31
    SY
    43
    San'yohimeji
    Đi bộ( 7phút
    05:38 05:48 Himeji
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Shin-osaka
    (19phút
    JPY 990
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.490
    06:07 06:20
    S
    02
    Shin-kobe
    Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến  Seishinchuo
    (2phút
    JPY 210
    06:22 06:22
    S
    03
    Sannomiya(Kobe Subway)
    Đi bộ( 4phút
    06:26 06:33
    HS
    32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (7phút
    JPY 200
    06:40
    HS
    25
    Mikage(Hanshin Line)
  4. 4
    05:19 - 07:02
    1h43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:19
    SY
    38
    Shirahamanomiya
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  San'yoakashi
    (55phút
    JPY 690
    06:14 06:14
    SY
    17
    San'yoakashi
    Đi bộ( 2phút
    06:16 06:23
    A
    73
    Akashi
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (13phút
    JPY 320
    06:36 06:36
    A
    63
    Kobe(Hyogo)
    Đi bộ( 5phút
    06:41 06:48
    HS
    35
    Kosokukobe
    Kobekosoku Railway(Motomachi-Kosokukobe)
    Hướng đến  Motomachi(Hanshin Line)
    (14phút
    JPY 320
    07:02
    HS
    25
    Mikage(Hanshin Line)
cntlog