1
17:07 - 17:54
47phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
17:07 - 17:59
52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
17:07 - 18:07
1h0phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
17:07 - 18:09
1h2phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:07 - 17:54
    47phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    17:07
    SY
    25
    Higashifutami
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  San'yoakashi
    (33phút
    thông qua đào tạo
    HS
    35
    HS
    35
    Kosokukobe
    Kobekosoku Railway(Motomachi-Kosokukobe)
    Hướng đến  Motomachi(Hanshin Line)
    (14phút
    JPY 990
    17:54
    HS
    25
    Mikage(Hanshin Line)
  2. 2
    17:07 - 17:59
    52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    17:07
    SY
    25
    Higashifutami
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  San'yoakashi
    (9phút
    JPY 380
    17:16 17:16
    SY
    17
    San'yoakashi
    Đi bộ( 2phút
    17:18 17:25
    A
    73
    Akashi
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (16phút
    JPY 410
    17:41 17:41
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 2phút
    17:43 17:48
    HS
    32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (11phút
    JPY 200
    17:59
    HS
    25
    Mikage(Hanshin Line)
  3. 3
    17:07 - 18:07
    1h0phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    17:07
    SY
    25
    Higashifutami
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  San'yoakashi
    (13phút
    JPY 460
    17:20 17:20
    SY
    13
    Maikokoen
    Đi bộ( 2phút
    17:22 17:29
    A
    71
    Maiko
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (18phút
    JPY 320
    17:47 17:47
    A
    62
    Motomachi(JR)
    Đi bộ( 2phút
    17:49 17:54
    HS
    33
    Motomachi(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (13phút
    JPY 200
    18:07
    HS
    25
    Mikage(Hanshin Line)
  4. 4
    17:07 - 18:09
    1h2phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    17:07
    SY
    25
    Higashifutami
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  San'yoakashi
    (21phút
    JPY 580
    17:28 17:28
    SY
    06
    San'yosuma
    Đi bộ( 2phút
    17:30 17:34
    A
    68
    Suma
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (17phút
    JPY 190
    17:51 17:51
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 2phút
    17:53 17:58
    HS
    32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (11phút
    JPY 200
    18:09
    HS
    25
    Mikage(Hanshin Line)
cntlog