1
20:06 - 20:23
17phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
20:05 - 20:30
25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
20:05 - 20:32
27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:06 - 20:23
    17phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    20:06
    HS
    37
    Daikai
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Kosokukobe
    (3phút
    thông qua đào tạo
    HS
    35
    HS
    35
    Kosokukobe
    Kobekosoku Railway(Motomachi-Kosokukobe)
    Hướng đến  Motomachi(Hanshin Line)
    (14phút
    JPY 340
    20:23
    HS
    25
    Mikage(Hanshin Line)
  2. 2
    20:05 - 20:30
    25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    20:05
    HS
    37
    Daikai
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Kosokukobe
    (8phút
    JPY 150
    20:13 20:13
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Đi bộ( 3phút
    20:16 20:23
    HS
    32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (7phút
    JPY 200
    20:30
    HS
    25
    Mikage(Hanshin Line)
  3. 3
    20:05 - 20:32
    27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    20:05
    HS
    37
    Daikai
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Kosokukobe
    (8phút
    JPY 150
    20:13 20:13
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Đi bộ( 3phút
    20:16 20:21
    HS
    32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (11phút
    JPY 200
    20:32
    HS
    25
    Mikage(Hanshin Line)
cntlog