1
22:14 - 22:30
16phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
22:14 - 22:32
18phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
22:14 - 22:36
22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:14 - 22:30
    16phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    22:14
    HS
    19
    打出 Uchide
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (16phút
    JPY 200
    22:30
    HS
    25
    御影(阪神線) Mikage(Hanshin Line)
  2. 2
    22:14 - 22:32
    18phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    22:14
    HS
    19
    打出 Uchide
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (2phút
    22:16 22:26
    HS
    20
    HS
    20
    芦屋(阪神線) Ashiya(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (6phút
    JPY 200
    22:32
    HS
    25
    御影(阪神線) Mikage(Hanshin Line)
  3. 3
    22:14 - 22:36
    22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    22:14
    HS
    19
    打出 Uchide
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (3phút
    JPY 160
    22:17 22:27
    HS
    17
    HS
    17
    西宮(阪神線) Nishinomiya(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (9phút
    JPY 250
    22:36
    HS
    25
    御影(阪神線) Mikage(Hanshin Line)
cntlog