1
16:14 - 17:23
1h9phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
16:14 - 17:24
1h10phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
16:14 - 17:25
1h11phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
16:14 - 17:26
1h12phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:14 - 17:23
    1h9phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    16:14
    G
    58
    Nishinomiyanajio
    JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến  Takarazuka
    (34phút
    JPY 510
    16:48 16:48
    A
    47
    Osaka
    Đi bộ( 5phút
    16:53 17:00
    HS
    01
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (23phút
    JPY 320
    17:23
    HS
    25
    Mikage(Hanshin Line)
  2. 2
    16:14 - 17:24
    1h10phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    16:14
    G
    58
    Nishinomiyanajio
    JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến  Takarazuka
    (6phút
    JPY 190
    16:20 16:29
    G
    56
    HK
    56
    Takarazuka
    Hankyu Imazu Line
    Hướng đến  Nishinomiyakitaguchi
    (14phút
    16:43 16:51
    HK
    08
    HK
    08
    Nishinomiyakitaguchi
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (16phút
    JPY 290
    17:07 17:07
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Đi bộ( 3phút
    17:10 17:17
    HS
    32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (7phút
    JPY 200
    17:24
    HS
    25
    Mikage(Hanshin Line)
  3. 3
    16:14 - 17:25
    1h11phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:14
    G
    58
    Nishinomiyanajio
    JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến  Takarazuka
    (28phút
    16:42 16:52
    G
    49
    A
    49
    Amagasaki(Tokaido Line)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (17phút
    JPY 770
    17:09 17:09
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 2phút
    17:11 17:18
    HS
    32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (7phút
    JPY 200
    17:25
    HS
    25
    Mikage(Hanshin Line)
  4. 4
    16:14 - 17:26
    1h12phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:14
    G
    58
    Nishinomiyanajio
    JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến  Takarazuka
    (28phút
    16:42 16:52
    G
    49
    A
    49
    Amagasaki(Tokaido Line)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (6phút
    JPY 510
    16:58 16:58
    A
    52
    Nishinomiya(JR)
    Đi bộ( 12phút
    17:10 17:17
    HS
    17
    Nishinomiya(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (9phút
    JPY 250
    17:26
    HS
    25
    Mikage(Hanshin Line)
cntlog