1
23:59 - 01:14
1h15phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
23:59 - 01:16
1h17phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
23:59 - 01:21
1h22phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
23:59 - 01:36
1h37phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:59 - 01:14
    1h15phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    23:59
    KB
    53
    Miki(Kobe-Dentetsu Line)
    Kobe Dentetsu Ao Line
    Hướng đến  Suzurandai
    (36phút
    thông qua đào tạo
    KB
    06
    KB
    06
    Suzurandai
    Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến  Minatogawa
    (13phút
    JPY 630
    thông qua đào tạo
    KB
    02
    KB
    02
    Minatogawa
    Kobekosoku Railway Namboku Line
    Hướng đến  Shinkaichi
    (1phút
    00:49 00:58
    KB
    01
    HS
    36
    Shinkaichi
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Kosokukobe
    (2phút
    thông qua đào tạo
    HS
    35
    HS
    35
    Kosokukobe
    Kobekosoku Railway(Motomachi-Kosokukobe)
    Hướng đến  Motomachi(Hanshin Line)
    (14phút
    JPY 330
    01:14
    HS
    25
    Mikage(Hanshin Line)
  2. 2
    23:59 - 01:16
    1h17phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    23:59
    KB
    53
    Miki(Kobe-Dentetsu Line)
    Kobe Dentetsu Ao Line
    Hướng đến  Suzurandai
    (36phút
    thông qua đào tạo
    KB
    06
    KB
    06
    Suzurandai
    Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến  Minatogawa
    (13phút
    JPY 630
    00:48 00:48
    KB
    02
    Minatogawa
    Đi bộ( 2phút
    00:50 00:53
    S
    06
    Minatogawakoen
    Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến  Shin-kobe
    (5phút
    JPY 210
    00:58 00:58
    S
    03
    Sannomiya(Kobe Subway)
    Đi bộ( 4phút
    01:02 01:09
    HS
    32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (7phút
    JPY 200
    01:16
    HS
    25
    Mikage(Hanshin Line)
  3. 3
    23:59 - 01:21
    1h22phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    23:59
    KB
    53
    Miki(Kobe-Dentetsu Line)
    Kobe Dentetsu Ao Line
    Hướng đến  Suzurandai
    (36phút
    thông qua đào tạo
    KB
    06
    KB
    06
    Suzurandai
    Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến  Minatogawa
    (13phút
    JPY 630
    thông qua đào tạo
    KB
    02
    KB
    02
    Minatogawa
    Kobekosoku Railway Namboku Line
    Hướng đến  Shinkaichi
    (1phút
    00:49 00:57
    KB
    01
    HS
    36
    Shinkaichi
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Kosokukobe
    (7phút
    JPY 150
    01:04 01:04
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Đi bộ( 3phút
    01:07 01:14
    HS
    32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (7phút
    JPY 200
    01:21
    HS
    25
    Mikage(Hanshin Line)
  4. 4
    23:59 - 01:36
    1h37phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    23:59
    KB
    53
    Miki(Kobe-Dentetsu Line)
    Kobe Dentetsu Ao Line
    Hướng đến  Suzurandai
    (36phút
    00:35 00:45
    KB
    06
    KB
    06
    Suzurandai
    Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến  Arimaonsen
    (11phút
    JPY 610
    00:56 01:06
    KB
    10
    S
    01
    Tanigami
    Kobe City Subway Hokushin Line
    Hướng đến  Shin-kobe
    (8phút
    thông qua đào tạo
    S
    02
    S
    02
    Shin-kobe
    Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến  Seishinchuo
    (2phút
    JPY 280
    01:16 01:16
    S
    03
    Sannomiya(Kobe Subway)
    Đi bộ( 4phút
    01:20 01:25
    HS
    32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (11phút
    JPY 200
    01:36
    HS
    25
    Mikage(Hanshin Line)
cntlog