1
17:48 - 17:55
7phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
17:51 - 18:11
20phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
17:41 - 18:07
26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:48 - 17:55
    7phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    17:48
    HS
    32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (7phút
    JPY 200
    17:55
    HS
    25
    Mikage(Hanshin Line)
  2. 2
    17:51 - 18:11
    20phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    17:51
    HS
    32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (8phút
    JPY 200
    17:59 18:09
    HS
    23
    HS
    23
    Uozaki
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (2phút
    JPY 160
    18:11
    HS
    25
    Mikage(Hanshin Line)
  3. 3
    17:41 - 18:07
    26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:41 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 2phút
    17:43 17:47
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (3phút
    JPY 140
    17:50 17:50
    A
    60
    Nada
    Đi bộ( 5phút
    17:55 18:00
    HS
    30
    Iwaya(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (7phút
    JPY 160
    18:07
    HS
    25
    Mikage(Hanshin Line)
cntlog