1
13:15 - 13:29
14phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
13:13 - 13:29
16phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
13:14 - 13:35
21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
13:08 - 13:41
33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:15 - 13:29
    14phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    13:15
    HS
    35
    高速神戸 Kosokukobe
    神戸高速鉄道東西線(元町-高速神戸) Kobekosoku Railway(Motomachi-Kosokukobe)
    Hướng đến 元町〔阪神線〕 Motomachi(Hanshin Line)
    (14phút
    JPY 320
    13:29
    HS
    25
    御影(阪神線) Mikage(Hanshin Line)
  2. 2
    13:13 - 13:29
    16phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    13:13
    HS
    35
    高速神戸 Kosokukobe
    神戸高速鉄道東西線(元町-高速神戸) Kobekosoku Railway(Motomachi-Kosokukobe)
    Hướng đến 元町〔阪神線〕 Motomachi(Hanshin Line)
    (16phút
    JPY 320
    13:29
    HS
    25
    御影(阪神線) Mikage(Hanshin Line)
  3. 3
    13:14 - 13:35
    21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:14
    HS
    35
    高速神戸 Kosokukobe
    神戸高速鉄道東西線(阪神三宮-西代) Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến 神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (4phút
    JPY 130
    13:18 13:18
    HK
    16
    神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Đi bộ( 3phút
    13:21 13:28
    HS
    32
    神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (7phút
    JPY 200
    13:35
    HS
    25
    御影(阪神線) Mikage(Hanshin Line)
  4. 4
    13:08 - 13:41
    33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    13:08 高速神戸 Kosokukobe
    Đi bộ( 5phút
    13:13 13:17
    A
    63
    神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (7phút
    JPY 170
    13:24 13:24
    A
    60
    Nada
    Đi bộ( 5phút
    13:29 13:34
    HS
    30
    岩屋(阪神線) Iwaya(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (7phút
    JPY 160
    13:41
    HS
    25
    御影(阪神線) Mikage(Hanshin Line)
cntlog