1
05:34 - 06:09
35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
05:29 - 06:07
38phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
05:26 - 06:14
48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
05:26 - 06:31
1h5phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:34 - 06:09
    35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:34
    HS
    44
    Kujo(Osaka)
    Hanshin Namba Line
    Hướng đến  Daimotsu
    (9phút
    05:43 05:53
    HS
    09
    HS
    09
    Amagasaki(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (16phút
    JPY 390
    06:09
    HS
    25
    Mikage(Hanshin Line)
  2. 2
    05:29 - 06:07
    38phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:29
    HS
    44
    Kujo(Osaka)
    Hanshin Namba Line
    Hướng đến  Daimotsu
    (12phút
    05:41 05:51
    HS
    09
    HS
    09
    Amagasaki(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (16phút
    JPY 390
    06:07
    HS
    25
    Mikage(Hanshin Line)
  3. 3
    05:26 - 06:14
    48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:26
    C
    14
    Kujo(Osaka)
    Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến  Nagata(Osaka)
    (5phút
    05:31 05:37
    C
    16
    Y
    13
    Honmachi
    Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến  Nishiumeda
    (4phút
    JPY 240
    05:41 05:41
    Y
    11
    Nishiumeda
    Đi bộ( 3phút
    05:44 05:51
    HS
    01
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (23phút
    JPY 320
    06:14
    HS
    25
    Mikage(Hanshin Line)
  4. 4
    05:26 - 06:31
    1h5phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:26
    C
    14
    Kujo(Osaka)
    Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến  Cosmosquare
    (2phút
    JPY 190
    05:28 05:34
    C
    13
    O
    15
    Bentencho
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Nishikujo
    (8phút
    05:42 05:52
    O
    11
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (23phút
    JPY 660
    06:15 06:15
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 2phút
    06:17 06:24
    HS
    32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (7phút
    JPY 200
    06:31
    HS
    25
    Mikage(Hanshin Line)
cntlog