1
05:06 - 05:51
45phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
05:06 - 05:58
52phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
05:06 - 06:02
56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
05:06 - 06:06
1h0phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:06 - 05:51
    45phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:06
    A
    79
    Kakogawa
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (29phút
    JPY 770
    05:35 05:35
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 2phút
    05:37 05:44
    HS
    32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (7phút
    JPY 200
    05:51
    HS
    25
    Mikage(Hanshin Line)
  2. 2
    05:06 - 05:58
    52phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:06
    A
    79
    Kakogawa
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (26phút
    JPY 680
    05:32 05:32
    A
    63
    Kobe(Hyogo)
    Đi bộ( 5phút
    05:37 05:44
    HS
    35
    Kosokukobe
    Kobekosoku Railway(Motomachi-Kosokukobe)
    Hướng đến  Motomachi(Hanshin Line)
    (14phút
    JPY 320
    05:58
    HS
    25
    Mikage(Hanshin Line)
  3. 3
    05:06 - 06:02
    56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:06
    A
    79
    Kakogawa
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (29phút
    05:35 05:42
    A
    61
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (3phút
    JPY 770
    05:45 05:45
    A
    60
    Nada
    Đi bộ( 5phút
    05:50 05:55
    HS
    30
    Iwaya(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (7phút
    JPY 160
    06:02
    HS
    25
    Mikage(Hanshin Line)
  4. 4
    05:06 - 06:06
    1h0phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:06
    A
    79
    Kakogawa
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (13phút
    JPY 330
    05:19 05:19
    A
    73
    Akashi
    Đi bộ( 2phút
    05:21 05:28
    SY
    17
    San'yoakashi
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  Nishidai(Hyogo)
    (24phút
    thông qua đào tạo
    HS
    35
    HS
    35
    Kosokukobe
    Kobekosoku Railway(Motomachi-Kosokukobe)
    Hướng đến  Motomachi(Hanshin Line)
    (14phút
    JPY 810
    06:06
    HS
    25
    Mikage(Hanshin Line)
cntlog