1
03:54 - 04:11
17phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
03:54 - 04:19
25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
03:54 - 04:26
32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
03:54 - 04:28
34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:54 - 04:11
    17phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    03:54
    HS
    37
    Daikai
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Kosokukobe
    (8phút
    thông qua đào tạo
    HK
    16
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (9phút
    JPY 340
    04:11
    HK
    12
    Mikage(Hankyu Line)
  2. 2
    03:54 - 04:19
    25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:54
    HS
    37
    Daikai
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Kosokukobe
    (8phút
    JPY 150
    04:02 04:02
    HS
    32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 3phút
    04:05 04:10
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (9phút
    JPY 200
    04:19
    HK
    12
    Mikage(Hankyu Line)
  3. 3
    03:54 - 04:26
    32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:54
    HS
    37
    Daikai
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Kosokukobe
    (6phút
    JPY 150
    04:00 04:00
    HS
    33
    Motomachi(Hanshin Line)
    Đi bộ( 2phút
    04:02 04:06
    A
    62
    Motomachi(JR)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (2phút
    JPY 140
    04:08 04:08
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 4phút
    04:12 04:17
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (9phút
    JPY 200
    04:26
    HK
    12
    Mikage(Hankyu Line)
  4. 4
    03:54 - 04:28
    34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:54
    HS
    37
    Daikai
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Nishidai(Hyogo)
    (2phút
    JPY 130
    03:56 03:56
    HS
    38
    Kosokunagata
    Đi bộ( 3phút
    03:59 04:02
    S
    08
    Nagata(Kobe Subway)
    Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến  Shin-kobe
    (8phút
    JPY 240
    04:10 04:10
    S
    03
    Sannomiya(Kobe Subway)
    Đi bộ( 4phút
    04:14 04:19
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (9phút
    JPY 200
    04:28
    HK
    12
    Mikage(Hankyu Line)
cntlog