1
02:32 - 03:12
40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
02:32 - 03:20
48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
02:32 - 03:29
57phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
02:32 - 03:29
57phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:32 - 03:12
    40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:32
    H
    48
    Kashima(Osaka)
    JR Tozai Line
    Hướng đến  Amagasaki(Tokaido Line)
    (3phút
    02:35 02:42
    H
    49
    A
    49
    Amagasaki(Tokaido Line)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (17phút
    JPY 320
    02:59 02:59
    A
    56
    Settsumotoyama
    Đi bộ( 5phút
    03:04 03:09
    HK
    11
    Okamoto(Hyogo)
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (3phút
    JPY 170
    03:12
    HK
    12
    Mikage(Hankyu Line)
  2. 2
    02:32 - 03:20
    48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:32
    H
    48
    Kashima(Osaka)
    JR Tozai Line
    Hướng đến  Amagasaki(Tokaido Line)
    (3phút
    02:35 02:45
    H
    49
    A
    49
    Amagasaki(Tokaido Line)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (17phút
    JPY 420
    03:02 03:02
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 4phút
    03:06 03:11
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (9phút
    JPY 200
    03:20
    HK
    12
    Mikage(Hankyu Line)
  3. 3
    02:32 - 03:29
    57phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:32
    H
    48
    Kashima(Osaka)
    JR Tozai Line
    Hướng đến  Amagasaki(Tokaido Line)
    (3phút
    02:35 02:45
    H
    49
    A
    49
    Amagasaki(Tokaido Line)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (20phút
    JPY 450
    03:05 03:05
    A
    63
    Kobe(Hyogo)
    Đi bộ( 5phút
    03:10 03:16
    HS
    35
    Kosokukobe
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (4phút
    thông qua đào tạo
    HK
    16
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (9phút
    JPY 320
    03:29
    HK
    12
    Mikage(Hankyu Line)
  4. 4
    02:32 - 03:29
    57phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:32
    H
    48
    Kashima(Osaka)
    JR Tozai Line
    Hướng đến  Amagasaki(Tokaido Line)
    (3phút
    02:35 02:45
    H
    49
    A
    49
    Amagasaki(Tokaido Line)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (6phút
    JPY 190
    02:51 02:51
    A
    52
    Nishinomiya(JR)
    Đi bộ( 11phút
    03:02 03:07
    HK
    22
    Hanshinkokudo
    Hankyu Imazu Line
    Hướng đến  Nishinomiyakitaguchi
    (2phút
    03:09 03:17
    HK
    08
    HK
    08
    Nishinomiyakitaguchi
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (12phút
    JPY 240
    03:29
    HK
    12
    Mikage(Hankyu Line)
cntlog