1
01:19 - 02:20
1h1phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
01:22 - 02:21
59phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
01:19 - 02:29
1h10phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
01:19 - 02:39
1h20phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:19 - 02:20
    1h1phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:19 高知駅前 Kochi-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    01:21 01:56
    D
    45
    高知 Kochi(Kochi)
    JR土讃線(琴平-阿波池田) JR Dosan Line
    Hướng đến 阿波池田 Awaikeda
    (8phút
    JPY 330
    Ghế Đặt Trước : JPY 450
    Ghế Tự do : JPY 1.090
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.860
    02:04 02:04
    D
    40
    後免 Gomen
    Đi bộ( 8phút
    02:12 02:19 後免西町 Gomennishimachi
    とさでん交通(伊野-後免町) Tosaden(Ino-Gomemmachi)
    Hướng đến Gomenmachi(Tosaden Kotsu) 
    (1phút
    JPY 130
    02:20 後免中町 Gomennakamachi
  2. 2
    01:22 - 02:21
    59phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:22 高知駅前 Kochi-eki-mae
    とさでん交通桟橋線 Tosadenkotsusambashi Line
    Hướng đến 桟橋通五丁目 Sambashi-dori-5 Chome
    (5phút
    01:27 01:35 はりまや橋 Harimayabashi
    とさでん交通(伊野-後免町) Tosaden(Ino-Gomemmachi)
    Hướng đến Gomenmachi(Tosaden Kotsu) 
    (10phút
    01:45 01:55 知寄町三丁目 Chiyoricho 3 Chome
    とさでん交通(伊野-後免町) Tosaden(Ino-Gomemmachi)
    Hướng đến Gomenmachi(Tosaden Kotsu) 
    (26phút
    JPY 480
    02:21 後免中町 Gomennakamachi
  3. 3
    01:19 - 02:29
    1h10phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:19 高知駅前 Kochi-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    01:21 02:06
    D
    45
    高知 Kochi(Kochi)
    JR土讃線(琴平-阿波池田) JR Dosan Line
    Hướng đến 阿波池田 Awaikeda
    (7phút
    JPY 330
    Ghế Đặt Trước : JPY 450
    Ghế Tự do : JPY 1.090
    02:13 02:13
    D
    40
    後免 Gomen
    Đi bộ( 8phút
    02:21 02:28 後免西町 Gomennishimachi
    とさでん交通(伊野-後免町) Tosaden(Ino-Gomemmachi)
    Hướng đến Gomenmachi(Tosaden Kotsu) 
    (1phút
    JPY 130
    02:29 後免中町 Gomennakamachi
  4. 4
    01:19 - 02:39
    1h20phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    01:19 高知駅前 Kochi-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    01:21 02:06
    D
    45
    高知 Kochi(Kochi)
    JR土讃線(琴平-阿波池田) JR Dosan Line
    Hướng đến 阿波池田 Awaikeda
    (18phút
    JPY 330
    thông qua đào tạo
    D
    40
    GN
    40
    後免 Gomen
    02:26 02:26
    GN
    39
    後免町 Gomenmachi(Tosa Kuroshio)
    Đi bộ( 4phút
    02:30 02:37 Gomenmachi(Tosaden Kotsu)
    とさでん交通(伊野-後免町) Tosaden(Ino-Gomemmachi)
    Hướng đến 伊野(とさでん交通) Ino(Tosa Kotsu)
    (2phút
    JPY 130
    02:39 後免中町 Gomennakamachi
cntlog