2024/06/24  06:59  khởi hành
1
07:01 - 09:53
2h52phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
07:01 - 10:09
3h8phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
07:01 - 10:36
3h35phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
07:01 - 10:37
3h36phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:01 - 09:53
    2h52phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    07:01
    JB
    26
    小岩 Koiwa
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (16phút
    07:17 07:23
    JB
    19
    JK
    28
    秋葉原 Akihabara
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (2phút
    07:25 08:01
    JK
    30
    JJ
    01
    上野 Ueno
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (1h5phút
    Ghế Tự do : JPY 1.580
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.850
    09:06 09:44 水戸 Mito(Ibaraki)
    JR水郡線(水戸-安積永盛) JR Suigun Line(Mito-Asakanagamori)
    Hướng đến 常陸大子 Hitachidaigo
    (9phút
    JPY 2.310
    09:53 後台 Godai
  2. 2
    07:01 - 10:09
    3h8phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    07:01
    JB
    26
    小岩 Koiwa
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (16phút
    07:17 07:22
    JB
    19
    JY
    03
    秋葉原 Akihabara
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (4phút
    07:26 08:07
    JY
    05
    JJ
    01
    上野 Ueno
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (1h15phút
    Ghế Tự do : JPY 1.580
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.850
    09:22 10:00 水戸 Mito(Ibaraki)
    JR水郡線(水戸-安積永盛) JR Suigun Line(Mito-Asakanagamori)
    Hướng đến 常陸大子 Hitachidaigo
    (9phút
    JPY 2.310
    10:09 後台 Godai
  3. 3
    07:01 - 10:36
    3h35phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    07:01
    JB
    26
    小岩 Koiwa
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (10phút
    07:11 07:19
    JB
    30
    JM
    10
    西船橋 Nishi-Funabashi
    07:35 07:42
    JM
    15
    JL
    25
    新松戸 Shim-Matsudo
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 水戸 Mito(Ibaraki)
    (8phút
    07:50 08:01
    JJ
    07
    JJ
    07
    Kashiwa
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 水戸 Mito(Ibaraki)
    (44phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    08:45 09:01 土浦 Tsuchiura
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 水戸 Mito(Ibaraki)
    (48phút
    09:49 10:27 水戸 Mito(Ibaraki)
    JR水郡線(水戸-安積永盛) JR Suigun Line(Mito-Asakanagamori)
    Hướng đến 常陸大子 Hitachidaigo
    (9phút
    JPY 2.310
    10:36 後台 Godai
  4. 4
    07:01 - 10:37
    3h36phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    07:01
    JB
    26
    小岩 Koiwa
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (13phút
    JPY 230
    07:14 07:23
    JO
    25
    TD
    35
    船橋 Funabashi
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 柏 Kashiwa
    (28phút
    JPY 330
    07:51 08:02
    TD
    24
    JJ
    07
    Kashiwa
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 水戸 Mito(Ibaraki)
    (44phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    08:46 09:02 土浦 Tsuchiura
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 水戸 Mito(Ibaraki)
    (48phút
    09:50 10:28 水戸 Mito(Ibaraki)
    JR水郡線(水戸-安積永盛) JR Suigun Line(Mito-Asakanagamori)
    Hướng đến 常陸大子 Hitachidaigo
    (9phút
    JPY 1.690
    10:37 後台 Godai
cntlog