2024/09/22  01:09  khởi hành
1
01:11 - 01:22
11phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
01:10 - 01:31
21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
01:10 - 01:32
22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
01:11 - 01:32
21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:11 - 01:22
    11phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    01:11
    M
    16
    銀座 Ginza
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (11phút
    JPY 180
    01:22
    M
    22
    後楽園 Korakuen
  2. 2
    01:10 - 01:31
    21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    01:10
    G
    09
    銀座 Ginza
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (9phút
    01:19 01:19
    G
    15
    上野広小路 Ueno-hirokoji
    Đi bộ( 2phút
    01:21 01:25
    E
    09
    上野御徒町 Ueno-okachimachi
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 飯田橋 Iidabashi
    (4phút
    JPY 290
    01:29 01:29
    E
    07
    春日(東京都) Kasuga(Tokyo)
    Đi bộ( 2phút
    01:31 後楽園 Korakuen
  3. 3
    01:10 - 01:32
    22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:10
    G
    09
    銀座 Ginza
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (6phút
    01:16 01:22
    G
    06
    N
    06
    溜池山王 Tameike-sanno
    東京メトロ南北線 Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến 赤羽岩淵 Akabane-iwabuchi
    (10phút
    JPY 180
    01:32
    N
    11
    後楽園 Korakuen
  4. 4
    01:11 - 01:32
    21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    01:11
    H
    09
    銀座 Ginza
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (2phút
    01:13 01:19
    H
    08
    I
    08
    日比谷 Hibiya
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 西高島平 Nishi-takashimadaira
    (8phút
    JPY 290
    01:27 01:27
    I
    12
    春日(東京都) Kasuga(Tokyo)
    Đi bộ( 5phút
    01:32 後楽園 Korakuen
cntlog