1
01:54 - 02:27
33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
01:54 - 02:51
57phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
01:54 - 02:52
58phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:54 - 02:27
    33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:54
    JK
    04
    九大学研都市 Kyudaigakkentoshi
    JR筑肥線(姪浜-唐津) JR Chikuhi Line(Meinohama-Karatsu)
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (9phút
    JPY 230
    thông qua đào tạo
    JK
    01
    K
    01
    姪浜 Meinohama
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (16phút
    02:19 02:26
    K
    09
    H
    01
    中洲川端 Nakasukawabata
    福岡市営箱崎線 Fukuoka City Subway Hakozaki Line
    Hướng đến 貝塚(福岡県) Kaizuka(Fukuoka)
    (1phút
    JPY 300
    02:27
    H
    02
    呉服町(福岡県) Gofukumachi(Fukuoka)
  2. 2
    01:54 - 02:51
    57phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    01:54
    JK
    04
    九大学研都市 Kyudaigakkentoshi
    JR筑肥線(姪浜-唐津) JR Chikuhi Line(Meinohama-Karatsu)
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (9phút
    JPY 230
    thông qua đào tạo
    JK
    01
    K
    01
    姪浜 Meinohama
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (20phút
    02:23 02:33
    K
    11
    N
    18
    博多 Hakata
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 天神南 Tenjinminami
    (3phút
    JPY 340
    02:36 02:36
    N
    16
    天神南 Tenjinminami
    Đi bộ( 7phút
    02:43 02:48
    K
    08
    天神 Tenjin
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (3phút
    JPY 210
    02:51
    H
    02
    呉服町(福岡県) Gofukumachi(Fukuoka)
  3. 3
    01:54 - 02:52
    58phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    01:54
    JK
    04
    九大学研都市 Kyudaigakkentoshi
    JR筑肥線(姪浜-唐津) JR Chikuhi Line(Meinohama-Karatsu)
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (9phút
    JPY 230
    thông qua đào tạo
    JK
    01
    K
    01
    姪浜 Meinohama
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (14phút
    JPY 300
    02:17 02:17
    K
    08
    天神 Tenjin
    Đi bộ( 7phút
    02:24 02:28
    N
    16
    天神南 Tenjinminami
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 橋本(福岡県) Hashimoto(Fukuoka)
    (3phút
    JPY 210
    02:31 02:39
    N
    14
    T
    02
    薬院 Yakuin
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (1phút
    JPY 170
    02:40 02:40
    T
    01
    西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    Đi bộ( 4phút
    02:44 02:49
    K
    08
    天神 Tenjin
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (3phút
    JPY 210
    02:52
    H
    02
    呉服町(福岡県) Gofukumachi(Fukuoka)
cntlog