1
21:09 - 21:21
12phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
21:14 - 21:40
26phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:09 - 21:21
    12phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    21:09 Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    Đi bộ( 4phút
    21:13 21:18
    K
    08
    Tenjin
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (3phút
    JPY 210
    21:21
    H
    02
    Gofukumachi(Fukuoka)
  2. 2
    21:14 - 21:40
    26phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    21:14
    T
    01
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến  Omuta
    (1phút
    JPY 170
    21:15 21:22
    T
    02
    N
    14
    Yakuin
    Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến  Tenjinminami
    (3phút
    JPY 210
    21:25 21:25
    N
    16
    Tenjinminami
    Đi bộ( 7phút
    21:32 21:37
    K
    08
    Tenjin
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (3phút
    JPY 210
    21:40
    H
    02
    Gofukumachi(Fukuoka)
cntlog