1
01:03 - 02:18
1h15phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
01:03 - 02:48
1h45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
01:03 - 03:35
2h32phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:03 - 02:18
    1h15phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:03
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    01:08 01:27
    K
    11
    博多 Hakata
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (41phút
    JPY 2.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 2.860
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.130
    02:08 02:08 熊本 Kumamoto
    Đi bộ( 3phút
    02:11 02:15 熊本駅前 Kumamoto-eki-mae
    熊本市電A系統 Kumamotoshiden Line-A
    Hướng đến 健軍町 Kengunmachi
    (3phút
    JPY 180
    02:18 呉服町(熊本県) Gofukumachi(Kumamoto)
  2. 2
    01:03 - 02:48
    1h45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:03
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    01:08 01:47
    K
    11
    博多 Hakata
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (51phút
    JPY 2.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 2.860
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.130
    02:38 02:38 熊本 Kumamoto
    Đi bộ( 3phút
    02:41 02:45 熊本駅前 Kumamoto-eki-mae
    熊本市電A系統 Kumamotoshiden Line-A
    Hướng đến 健軍町 Kengunmachi
    (3phút
    JPY 180
    02:48 呉服町(熊本県) Gofukumachi(Kumamoto)
  3. 3
    01:03 - 03:35
    2h32phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    01:03
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    01:08 01:29
    K
    11
    博多 Hakata
    02:08 02:23
    JB
    17
    久留米 Kurume
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (22phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.090
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.860
    02:45 02:58 熊本 Kumamoto
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 博多 Hakata
    (4phút
    JPY 2.530
    03:02 03:02 上熊本(JR・熊本電鉄) Kamikumamoto(JR-Kumamoto-dentetsu)
    Đi bộ( 3phút
    03:05 03:12
    B
    01
    Kamikumamoto(Shiden)
    熊本市電B系統 Kumamotoshiden Line-B
    Hướng đến 辛島町 Karashimacho
    (13phút
    03:25 03:32 辛島町 Karashimacho
    熊本市電A系統 Kumamotoshiden Line-A
    Hướng đến 熊本駅前 Kumamoto-eki-mae
    (3phút
    JPY 180
    03:35 呉服町(熊本県) Gofukumachi(Kumamoto)
cntlog