1
05:18 - 05:34
16phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
05:18 - 05:36
18phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
05:18 - 05:45
27phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
05:18 - 05:52
34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:18 - 05:34
    16phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:18
    TX
    03
    浅草(つくばエクスプレス) Asakusa(Tsukuba)
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến つくば Tsukuba
    (3phút
    JPY 170
    05:21 05:21
    TX
    04
    Minami-senju(Tsukuba Express)
    Đi bộ( 4phút
    05:25 05:27
    H
    21
    Minami-senju(Hibiya Line)
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (3phút
    thông qua đào tạo
    H
    22
    TS
    09
    北千住 Kita-senju
    05:34
    TS
    11
    五反野 Gotanno
  2. 2
    05:18 - 05:36
    18phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:18
    TX
    03
    浅草(つくばエクスプレス) Asakusa(Tsukuba)
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến つくば Tsukuba
    (6phút
    JPY 210
    05:24 05:32
    TX
    05
    TS
    09
    北千住 Kita-senju
    05:36
    TS
    11
    五反野 Gotanno
  3. 3
    05:18 - 05:45
    27phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:18
    TX
    03
    浅草(つくばエクスプレス) Asakusa(Tsukuba)
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến つくば Tsukuba
    (3phút
    JPY 170
    05:21 05:21
    TX
    04
    Minami-senju(Tsukuba Express)
    Đi bộ( 4phút
    05:25 05:30
    JJ
    04
    南千住(常磐線) Minami-senju(Joban Line)
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (3phút
    JPY 150
    05:33 05:41
    JJ
    05
    TS
    09
    北千住 Kita-senju
    05:45
    TS
    11
    五反野 Gotanno
  4. 4
    05:18 - 05:52
    34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:18
    TX
    03
    浅草(つくばエクスプレス) Asakusa(Tsukuba)
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến 秋葉原 Akihabara
    (5phút
    JPY 210
    05:23 05:35
    TX
    01
    H
    16
    秋葉原 Akihabara
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (13phút
    JPY 210
    thông qua đào tạo
    H
    22
    TS
    09
    北千住 Kita-senju
    05:52
    TS
    11
    五反野 Gotanno
cntlog