2024/06/19  22:39  khởi hành
1
22:44 - 22:56
12phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
22:44 - 23:06
22phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
22:44 - 23:11
27phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
22:44 - 23:13
29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:44 - 22:56
    12phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    22:44
    KK
    02
    北品川 Kita-shinagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (2phút
    22:46 22:51
    KK
    01
    JY
    25
    品川 Shinagawa
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (5phút
    JPY 290
    22:56
    JY
    23
    五反田 Gotanda
  2. 2
    22:44 - 23:06
    22phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:44
    KK
    02
    北品川 Kita-shinagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (2phút
    22:46 22:51
    KK
    01
    JY
    25
    品川 Shinagawa
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (2phút
    JPY 290
    22:53 22:53
    JY
    26
    高輪ゲートウェイ Takanawa Gateway
    Đi bộ( 6phút
    22:59 23:02
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (4phút
    JPY 180
    23:06
    A
    05
    五反田 Gotanda
  3. 3
    22:44 - 23:11
    27phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:44
    KK
    02
    北品川 Kita-shinagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (2phút
    22:46 22:59
    KK
    01
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 泉岳寺 Sengakuji
    (2phút
    23:01 23:07
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (4phút
    JPY 310
    23:11
    A
    05
    五反田 Gotanda
  4. 4
    22:44 - 23:13
    29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:44
    KK
    02
    北品川 Kita-shinagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (3phút
    JPY 150
    22:47 23:00
    KK
    04
    KK
    04
    青物横丁 Aomono-yokocho
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (3phút
    23:03 23:08
    KK
    01
    JY
    25
    品川 Shinagawa
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (5phút
    JPY 290
    23:13
    JY
    23
    五反田 Gotanda
cntlog