1
11:38 - 12:10
32phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
11:38 - 12:11
33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
11:38 - 12:13
35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
11:38 - 12:13
35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:38 - 12:10
    32phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    11:38
    H
    19
    入谷(東京都) Iriya(Tokyo)
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (9phút
    11:47 11:53
    H
    14
    A
    14
    人形町 Ningyocho
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (17phút
    JPY 330
    12:10
    A
    05
    五反田 Gotanda
  2. 2
    11:38 - 12:11
    33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:38
    H
    19
    入谷(東京都) Iriya(Tokyo)
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (4phút
    JPY 180
    11:42 11:42
    H
    17
    仲御徒町 Naka-okachimachi
    Đi bộ( 4phút
    11:46 11:48
    JY
    04
    御徒町 Okachimachi
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (23phút
    JPY 210
    12:11
    JY
    23
    五反田 Gotanda
  3. 3
    11:38 - 12:13
    35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    11:38
    H
    19
    入谷(東京都) Iriya(Tokyo)
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (17phút
    11:55 12:01
    H
    10
    A
    11
    東銀座 Higashi-ginza
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (12phút
    JPY 330
    12:13
    A
    05
    五反田 Gotanda
  4. 4
    11:38 - 12:13
    35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:38
    H
    19
    入谷(東京都) Iriya(Tokyo)
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (4phút
    11:42 11:42
    H
    17
    仲御徒町 Naka-okachimachi
    Đi bộ( 3phút
    11:45 11:46
    G
    15
    上野広小路 Ueno-hirokoji
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (3phút
    JPY 180
    11:49 11:54
    G
    13
    JY
    02
    神田(東京都) Kanda(Tokyo)
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (19phút
    JPY 210
    12:13
    JY
    23
    五反田 Gotanda
cntlog