2024/06/14  04:00  khởi hành
1
04:02 - 04:32
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
04:02 - 04:37
35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
04:02 - 04:41
39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
04:02 - 04:44
42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:02 - 04:32
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    04:02
    M
    03
    新高円寺 Shin-koenji
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (9phút
    JPY 180
    04:11 04:18
    M
    08
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (14phút
    JPY 180
    04:32
    JY
    23
    五反田 Gotanda
  2. 2
    04:02 - 04:37
    35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:02
    M
    03
    新高円寺 Shin-koenji
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (9phút
    JPY 180
    04:11 04:18
    M
    08
    JC
    05
    新宿 Shinjuku
    04:20 04:25
    JB
    11
    JY
    18
    代々木 Yoyogi
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (12phút
    JPY 180
    04:37
    JY
    23
    五反田 Gotanda
  3. 3
    04:02 - 04:41
    39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:02
    M
    03
    新高円寺 Shin-koenji
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 荻窪 Ogikubo
    (5phút
    JPY 180
    04:07 04:12
    M
    01
    JC
    09
    荻窪 Ogikubo
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (10phút
    04:22 04:27
    JC
    05
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (14phút
    JPY 320
    04:41
    JY
    23
    五反田 Gotanda
  4. 4
    04:02 - 04:44
    42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:02
    M
    03
    新高円寺 Shin-koenji
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (19phút
    04:21 04:23
    M
    13
    G
    05
    赤坂見附 Akasaka-mitsuke
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (8phút
    JPY 210
    04:31 04:37
    G
    01
    JY
    20
    渋谷 Shibuya
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (7phút
    JPY 170
    04:44
    JY
    23
    五反田 Gotanda
cntlog