2025/02/05  20:44  khởi hành
1
21:14 - 00:08
2h54phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
21:14 - 00:13
2h59phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
21:14 - 00:23
3h9phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
21:05 - 00:37
3h32phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:14 - 00:08
    2h54phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    21:14 金沢 Kanazawa
    JR北陸新幹線 JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến 富山 Toyama
    (2h27phút
    Ghế Tự do : JPY 6.700
    Khoang Hạng Nhất : JPY 13.160
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 21.540
    23:41 23:51
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (17phút
    JPY 7.480
    00:08
    JY
    23
    五反田 Gotanda
  2. 2
    21:14 - 00:13
    2h59phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    21:14 金沢 Kanazawa
    JR北陸新幹線 JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến 富山 Toyama
    (2h27phút
    Ghế Tự do : JPY 6.700
    Khoang Hạng Nhất : JPY 13.160
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 21.540
    23:41 23:52
    JK
    26
    東京 Tokyo
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (8phút
    JPY 7.480
    00:00 00:00
    JK
    21
    高輪ゲートウェイ Takanawa Gateway
    Đi bộ( 6phút
    00:06 00:09
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (4phút
    JPY 180
    00:13
    A
    05
    五反田 Gotanda
  3. 3
    21:14 - 00:23
    3h9phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:14 金沢 Kanazawa
    JR北陸新幹線 JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến 富山 Toyama
    (2h2phút
    Ghế Tự do : JPY 6.490
    Khoang Hạng Nhất : JPY 12.950
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 21.330
    23:16 23:31
    JA
    26
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (43phút
    00:14 00:19
    JA
    09
    JY
    21
    恵比寿(東京都) Ebisu(Tokyo)
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (4phút
    JPY 7.480
    00:23
    JY
    23
    五反田 Gotanda
  4. 4
    21:05 - 00:37
    3h32phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    21:05 金沢 Kanazawa
    JR北陸新幹線 JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến 敦賀 Tsuruga
    (11phút
    JPY 510
    Ghế Đặt Trước : JPY 880
    Ghế Tự do : JPY 2.200
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.970
    21:16 21:37
    小松 Komatsu
    連絡バス(小松空港-小松) Bus(Komatsu Airport-Komatsu)
    Hướng đến 小松空港 Komatsu Airport
    (12phút
    JPY 280
    21:49 22:48 小松空港 Komatsu Airport
    空路([東京]羽田空港-小松空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Komatsu Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h0phút
    JPY 27.100
    23:48 23:53 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    00:00 00:10
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    00:27 00:32
    KK
    01
    JY
    25
    品川 Shinagawa
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (5phút
    JPY 150
    00:37
    JY
    23
    五反田 Gotanda
cntlog