1
18:22 - 18:43
21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
18:17 - 18:49
32phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
18:22 - 19:06
44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
18:22 - 19:07
45phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:22 - 18:43
    21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:22
    HK
    79
    東向日 Higashimuko
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (15phút
    JPY 240
    18:37 18:37
    HK
    85
    烏丸 Karasuma
    Đi bộ( 2phút
    18:39 18:42
    K
    09
    四条(京都市営) Shijo
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến 竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    (1phút
    JPY 220
    18:43
    K
    10
    五条(京都市営) Gojo(Kyoto Subway)
  2. 2
    18:17 - 18:49
    32phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:17 東向日 Higashimuko
    Đi bộ( 10phút
    18:27 18:31
    A
    34
    向日町 Mukomachi
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (7phút
    JPY 190
    18:38 18:47
    A
    31
    K
    11
    京都 Kyoto
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến Kokusaikaikan (Kyoto International Conference Center) 
    (2phút
    JPY 220
    18:49
    K
    10
    五条(京都市営) Gojo(Kyoto Subway)
  3. 3
    18:22 - 19:06
    44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:22
    HK
    79
    東向日 Higashimuko
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (8phút
    JPY 200
    18:30 18:30
    HK
    75
    大山崎 Oyamazaki
    Đi bộ( 6phút
    18:36 18:40
    A
    36
    山崎(京都府) Yamazaki(Kyoto)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (15phút
    JPY 230
    18:55 19:04
    A
    31
    K
    11
    京都 Kyoto
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến Kokusaikaikan (Kyoto International Conference Center) 
    (2phút
    JPY 220
    19:06
    K
    10
    五条(京都市営) Gojo(Kyoto Subway)
  4. 4
    18:22 - 19:07
    45phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    18:22
    HK
    79
    東向日 Higashimuko
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (11phút
    JPY 200
    18:33 18:33
    HK
    83
    西院(阪急線) Saiin
    Đi bộ( 1phút
    18:34 18:38
    A
    2
    西院(京福本線) Sai
    嵐電嵐山本線 Randen Arashiyama Main Line
    Hướng đến Arashiyama(Randen) 
    (2phút
    JPY 250
    18:40 18:40
    A
    3
    西大路三条 Nishiojisanjo
    Đi bộ( 7phút
    18:47 18:52
    T
    16
    西大路御池 Nishiojioike
    京都市営東西線 Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến 六地蔵(奈良線・京都市営) Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway)
    (6phút
    18:58 19:04
    T
    13
    K
    08
    烏丸御池 Karasumaoike
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến 竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    (3phút
    JPY 260
    19:07
    K
    10
    五条(京都市営) Gojo(Kyoto Subway)
cntlog