1
18:23 - 22:48
4h25phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
18:23 - 23:31
5h8phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. walk
  21.  > 
  22. train
  23.  > 
3
18:23 - 23:40
5h17phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
18:23 - 23:49
5h26phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  20. train
  21.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:23 - 22:48
    4h25phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    18:23 Kawaramachi(Kumamoto)
    Kumamotoshiden Line-A
    Hướng đến  Kumamoto-eki-mae
    (4phút
    JPY 180
    18:27 18:27 Kumamoto-eki-mae
    Đi bộ( 3phút
    18:30 18:40 Kumamoto
    JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (41phút
    19:21 19:41 Hakata
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Shin-osaka
    (2h22phút
    thông qua đào tạo Shin-osaka
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (15phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 7.920
    Ghế Tự do : JPY 10.230
    Khoang Hạng Nhất : JPY 18.570
    22:18 22:35
    D
    01
    Kyoto
    JR Nara Line
    Hướng đến  Uji(Nara Line)
    (2phút
    JPY 11.190
    22:37 22:45
    D
    02
    KH
    36
    Tofukuji
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Sanjo(Kyoto)
    (3phút
    JPY 170
    22:48
    KH
    38
    Kiyomizugojo
  2. 2
    18:23 - 23:31
    5h8phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. walk
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    18:23 Kawaramachi(Kumamoto)
    Kumamotoshiden Line-A
    Hướng đến  Kumamoto-eki-mae
    (4phút
    JPY 180
    18:27 18:27 Kumamoto-eki-mae
    Đi bộ( 3phút
    18:30 18:40 Kumamoto
    JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (41phút
    JPY 2.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.260
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.530
    19:21 19:33
    K
    11
    Hakata
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    19:38 20:44
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Airline(Osaka Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Osaka Airport
    (1h5phút
    JPY 29.800
    21:49 22:10 Osaka Airport
    Osaka Monorail
    Hướng đến  Kadomashi
    (24phút
    JPY 440
    22:34 22:34 Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    22:36 22:41
    HK
    68
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Kyoto-Kawaramachi
    (2phút
    22:43 22:51
    HK
    69
    HK
    69
    Ibarakishi
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Kyoto-Kawaramachi
    (26phút
    JPY 330
    23:17 23:17
    HK
    86
    Kyoto-Kawaramachi
    Đi bộ( 7phút
    23:24 23:29
    KH
    39
    Gionshijo
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Yodoyabashi
    (2phút
    JPY 170
    23:31
    KH
    38
    Kiyomizugojo
  3. 3
    18:23 - 23:40
    5h17phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    18:23 Kawaramachi(Kumamoto)
    Kumamotoshiden Line-A
    Hướng đến  Kumamoto-eki-mae
    (4phút
    JPY 180
    18:27 18:27 Kumamoto-eki-mae
    Đi bộ( 3phút
    18:30 18:40 Kumamoto
    JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (41phút
    19:21 19:36 Hakata
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Shin-osaka
    (2h59phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 7.490
    Ghế Tự do : JPY 8.220
    22:35 22:50
    A
    46
    Shin-osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kyoto
    (25phút
    23:15 23:27
    A
    31
    D
    01
    Kyoto
    JR Nara Line
    Hướng đến  Uji(Nara Line)
    (2phút
    JPY 11.190
    23:29 23:37
    D
    02
    KH
    36
    Tofukuji
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Sanjo(Kyoto)
    (3phút
    JPY 170
    23:40
    KH
    38
    Kiyomizugojo
  4. 4
    18:23 - 23:49
    5h26phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    18:23 Kawaramachi(Kumamoto)
    Kumamotoshiden Line-A
    Hướng đến  Kumamoto-eki-mae
    (4phút
    JPY 180
    18:27 18:27 Kumamoto-eki-mae
    Đi bộ( 3phút
    18:30 18:42
    Kumamoto
    Bus(Kumamoto Airport-Kumamoto)
    Hướng đến  Kumamoto Airport
    (50phút
    JPY 1.000
    19:32 21:02 Kumamoto Airport
    Airline(Osaka Int'l Airport-Kumamoto Airport)
    Hướng đến  Osaka Airport
    (1h5phút
    JPY 31.650
    22:07 22:28 Osaka Airport
    Osaka Monorail
    Hướng đến  Kadomashi
    (24phút
    JPY 440
    22:52 22:52 Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    22:54 22:59
    HK
    68
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Kyoto-Kawaramachi
    (2phút
    23:01 23:09
    HK
    69
    HK
    69
    Ibarakishi
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Kyoto-Kawaramachi
    (26phút
    JPY 330
    23:35 23:35
    HK
    86
    Kyoto-Kawaramachi
    Đi bộ( 7phút
    23:42 23:47
    KH
    39
    Gionshijo
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Yodoyabashi
    (2phút
    JPY 170
    23:49
    KH
    38
    Kiyomizugojo
cntlog