1
15:39 - 17:50
2h11phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
15:39 - 17:55
2h16phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
15:32 - 17:58
2h26phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
15:39 - 18:06
2h27phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:39 - 17:50
    2h11phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    15:39
    NH
    14
    岡崎公園前 Okazakikoen-mae
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Meitetsu Nagoya 
    (12phút
    15:51 16:02
    NH
    17
    NH
    17
    Shin Anjo
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Meitetsu Nagoya 
    (25phút
    JPY 750
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 450
    16:27 16:27
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Đi bộ( 6phút
    16:33 16:43 名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (37phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.070
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.340
    17:20 17:37
    D
    01
    京都 Kyoto
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 宇治(奈良線) Uji(Nara Line)
    (2phút
    JPY 2.640
    17:39 17:47
    D
    02
    KH
    36
    東福寺 Tofukuji
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (3phút
    JPY 170
    17:50
    KH
    38
    清水五条 Kiyomizugojo
  2. 2
    15:39 - 17:55
    2h16phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    15:39
    NH
    14
    岡崎公園前 Okazakikoen-mae
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Meitetsu Nagoya 
    (12phút
    15:51 16:01
    NH
    17
    NH
    17
    Shin Anjo
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Meitetsu Nagoya 
    (31phút
    JPY 750
    16:32 16:32
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Đi bộ( 6phút
    16:38 16:48 名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (37phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.070
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.340
    17:25 17:42
    D
    01
    京都 Kyoto
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 宇治(奈良線) Uji(Nara Line)
    (2phút
    JPY 2.640
    17:44 17:52
    D
    02
    KH
    36
    東福寺 Tofukuji
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (3phút
    JPY 170
    17:55
    KH
    38
    清水五条 Kiyomizugojo
  3. 3
    15:32 - 17:58
    2h26phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    15:32 岡崎公園前 Okazakikoen-mae
    Đi bộ( 1phút
    15:33 15:43 中岡崎 Nakaokazaki
    愛知環状鉄道 Aichi Loop Railway
    Hướng đến 岡崎 Okazaki
    (5phút
    JPY 230
    15:48 16:06
    CA
    52
    岡崎 Okazaki
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (28phút
    16:34 16:51
    CA
    68
    名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (37phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.070
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.340
    17:28 17:45
    D
    01
    京都 Kyoto
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 宇治(奈良線) Uji(Nara Line)
    (2phút
    JPY 3.410
    17:47 17:55
    D
    02
    KH
    36
    東福寺 Tofukuji
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (3phút
    JPY 170
    17:58
    KH
    38
    清水五条 Kiyomizugojo
  4. 4
    15:39 - 18:06
    2h27phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    15:39
    NH
    14
    岡崎公園前 Okazakikoen-mae
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Meitetsu Nagoya 
    (12phút
    15:51 16:01
    NH
    17
    NH
    17
    Shin Anjo
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Meitetsu Nagoya 
    (31phút
    JPY 750
    16:32 16:32
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Đi bộ( 6phút
    16:38 16:53 名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (43phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 2.860
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.130
    17:36 17:53
    D
    01
    京都 Kyoto
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 宇治(奈良線) Uji(Nara Line)
    (2phút
    JPY 2.640
    17:55 18:03
    D
    02
    KH
    36
    東福寺 Tofukuji
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (3phút
    JPY 170
    18:06
    KH
    38
    清水五条 Kiyomizugojo
cntlog