1
05:38 - 11:03
5h25phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
05:38 - 11:05
5h27phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
05:38 - 11:13
5h35phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
05:38 - 11:18
5h40phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:38 - 11:03
    5h25phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    05:38
    JB
    08
    二日市 Futsukaichi
    06:01 06:22 博多 Hakata
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (2h22phút
    JPY 9.830
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.030
    Khoang Hạng Nhất : JPY 12.100
    08:44 08:57
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (20phút
    JPY 290
    09:17 09:17
    M
    23
    天王寺 Tennoji
    Đi bộ( 2phút
    09:19 09:34
    F
    01
    Osaka-Abenobashi
    近鉄南大阪線 Kintetsu Minamiosaka Line
    Hướng đến 橿原神宮前 Kashiharajingu-mae
    (49phút
    JPY 930
    Ghế Tự do : JPY 520
    10:23 10:50
    F
    48
    T
    吉野口 Yoshinoguchi
    JR和歌山線 JR Wakayama Line
    Hướng đến 五条(奈良県) Gojo(Nara)
    (13phút
    JPY 240
    11:03
    T
    五条(奈良県) Gojo(Nara)
  2. 2
    05:38 - 11:05
    5h27phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    05:38
    JB
    08
    二日市 Futsukaichi
    06:01 06:22 博多 Hakata
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (2h22phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.030
    Khoang Hạng Nhất : JPY 12.100
    08:44 08:56
    A
    46
    新大阪 Shin-osaka
    09:02 09:08
    A
    47
    O
    11
    大阪 Osaka
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (15phút
    JPY 9.830
    09:23 09:36
    O
    04
    D
    04
    鶴橋 Tsuruhashi
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến 伊勢中川 Isenakagawa
    (26phút
    JPY 590
    10:02 10:02
    D
    25
    大和高田 Yamatotakada
    Đi bộ( 7phút
    10:09 10:33
    T
    高田(奈良県) Takada(Nara)
    JR和歌山線 JR Wakayama Line
    Hướng đến 五条(奈良県) Gojo(Nara)
    (32phút
    JPY 510
    11:05
    T
    五条(奈良県) Gojo(Nara)
  3. 3
    05:38 - 11:13
    5h35phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    05:38
    JB
    08
    二日市 Futsukaichi
    06:01 06:22 博多 Hakata
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (2h22phút
    JPY 9.830
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.030
    Khoang Hạng Nhất : JPY 12.100
    08:44 08:57
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (14phút
    JPY 290
    09:11 09:11
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    09:15 09:21
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến 極楽橋 Gokurakubashi
    (57phút
    JPY 740
    10:18 10:45
    NK
    77
    T
    橋本(和歌山県) Hashimoto(Wakayama)
    JR和歌山線 JR Wakayama Line
    Hướng đến 五条(奈良県) Gojo(Nara)
    (28phút
    JPY 210
    11:13
    T
    五条(奈良県) Gojo(Nara)
  4. 4
    05:38 - 11:18
    5h40phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    05:38
    JB
    08
    二日市 Futsukaichi
    06:01 06:22 博多 Hakata
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (2h22phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (15phút
    JPY 10.050
    Ghế Đặt Trước : JPY 5.390
    Ghế Tự do : JPY 6.570
    Khoang Hạng Nhất : JPY 12.640
    08:59 09:16
    B
    01
    京都 Kyoto
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 大和西大寺 Yamatosaidaiji
    (1h1phút
    JPY 1.070
    10:17 10:17
    B
    40
    八木西口 Yaginishiguchi
    Đi bộ( 6phút
    10:23 10:38
    U
    畝傍 Unebi
    JR桜井線 JR Sakurai Line
    Hướng đến 高田(奈良県) Takada(Nara)
    (8phút
    thông qua đào tạo
    U
    T
    高田(奈良県) Takada(Nara)
    JR和歌山線 JR Wakayama Line
    Hướng đến 五条(奈良県) Gojo(Nara)
    (32phút
    JPY 590
    11:18
    T
    五条(奈良県) Gojo(Nara)
cntlog