1
17:50 - 18:37
47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
17:50 - 18:53
1h3phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
17:50 - 19:00
1h10phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
17:50 - 19:04
1h14phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:50 - 18:37
    47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    17:50
    HS
    25
    Mikage(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (7phút
    JPY 200
    17:57 17:57
    HS
    32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 4phút
    18:01 18:04
    S
    03
    Sannomiya(Kobe Subway)
    Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến  Shin-kobe
    (2phút
    thông qua đào tạo
    S
    02
    S
    02
    Shin-kobe
    Kobe City Subway Hokushin Line
    Hướng đến  Tanigami
    (8phút
    JPY 280
    18:14 18:24
    S
    01
    KB
    10
    Tanigami
    Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến  Arimaonsen
    (11phút
    thông qua đào tạo
    KB
    15
    KB
    15
    Arimaguchi
    Kobe Dentetsu Sanda Line
    Hướng đến  Sanda
    (2phút
    JPY 360
    18:37
    KB
    21
    Gosha
  2. 2
    17:50 - 18:53
    1h3phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    17:50
    HS
    25
    Mikage(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (9phút
    JPY 200
    thông qua đào tạo
    HS
    33
    HS
    33
    Motomachi(Hanshin Line)
    Kobekosoku Railway(Motomachi-Kosokukobe)
    Hướng đến  Kosokukobe
    (5phút
    thông qua đào tạo
    HS
    35
    HS
    35
    Kosokukobe
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Shinkaichi
    (2phút
    18:06 18:15
    HS
    36
    KB
    01
    Shinkaichi
    Kobekosoku Railway Namboku Line
    Hướng đến  Minatogawa
    (1phút
    JPY 130
    thông qua đào tạo
    KB
    02
    KB
    02
    Minatogawa
    Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến  Arimaonsen
    (35phút
    thông qua đào tạo
    KB
    15
    KB
    15
    Arimaguchi
    Kobe Dentetsu Sanda Line
    Hướng đến  Sanda
    (2phút
    JPY 580
    18:53
    KB
    21
    Gosha
  3. 3
    17:50 - 19:00
    1h10phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    17:50
    HS
    25
    Mikage(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (7phút
    JPY 200
    17:57 17:57
    HS
    32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 3phút
    18:00 18:06
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Shinkaichi
    (7phút
    18:13 18:22
    HS
    36
    KB
    01
    Shinkaichi
    Kobekosoku Railway Namboku Line
    Hướng đến  Minatogawa
    (1phút
    JPY 150
    thông qua đào tạo
    KB
    02
    KB
    02
    Minatogawa
    Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến  Arimaonsen
    (35phút
    thông qua đào tạo
    KB
    15
    KB
    15
    Arimaguchi
    Kobe Dentetsu Sanda Line
    Hướng đến  Sanda
    (2phút
    JPY 580
    19:00
    KB
    21
    Gosha
  4. 4
    17:50 - 19:04
    1h14phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    17:50
    HS
    25
    Mikage(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (14phút
    thông qua đào tạo
    HS
    35
    HS
    35
    Kosokukobe
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Shinkaichi
    (5phút
    JPY 340
    18:09 18:09
    HS
    38
    Kosokunagata
    Đi bộ( 3phút
    18:12 18:15
    S
    08
    Nagata(Kobe Subway)
    Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến  Shin-kobe
    (3phút
    JPY 210
    18:18 18:18
    S
    06
    Minatogawakoen
    Đi bộ( 2phút
    18:20 18:27
    KB
    02
    Minatogawa
    Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến  Arimaonsen
    (35phút
    thông qua đào tạo
    KB
    15
    KB
    15
    Arimaguchi
    Kobe Dentetsu Sanda Line
    Hướng đến  Sanda
    (2phút
    JPY 580
    19:04
    KB
    21
    Gosha
cntlog