2024/06/22  15:35  khởi hành
1
15:38 - 15:52
14phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
15:38 - 15:59
21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:38 - 15:52
    14phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:38 宮城野原 Miyaginohara
    JR仙石線 JR Senseki Line
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (6phút
    JPY 150
    15:44 15:44 あおば通 Aoba-dori
    Đi bộ( 3phút
    15:47 15:50
    N
    10
    仙台(仙台市営) Sendai(Sendai Subway)
    仙台市営南北線 Sendai City Subway Namboku Line
    Hướng đến 富沢 Tomizawa
    (2phút
    JPY 210
    15:52
    N
    11
    五橋 Itsutsubashi
  2. 2
    15:38 - 15:59
    21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:38 宮城野原 Miyaginohara
    JR仙石線 JR Senseki Line
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (4phút
    JPY 150
    15:42 15:42 仙台 Sendai(Miyagi)
    Đi bộ( 12phút
    15:54 15:57
    N
    10
    仙台(仙台市営) Sendai(Sendai Subway)
    仙台市営南北線 Sendai City Subway Namboku Line
    Hướng đến 富沢 Tomizawa
    (2phút
    JPY 210
    15:59
    N
    11
    五橋 Itsutsubashi
cntlog