2024/06/29  09:50  khởi hành
1
09:52 - 12:58
3h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
09:52 - 12:59
3h7phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
09:52 - 13:08
3h16phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
4
09:52 - 13:09
3h17phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:52 - 12:58
    3h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    09:52
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (19phút
    10:11 10:31
    JY
    25
    品川 Shinagawa
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1h35phút
    JPY 6.380
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 4.920
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.580
    12:06 12:06 名古屋 Nagoya
    Đi bộ( 8phút
    12:14 12:21
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Meitetsu Ichinomiya 
    (14phút
    thông qua đào tạo
    NH
    42
    NH
    42
    須ヶ口 Sukaguchi
    名鉄津島線 Meitetsu Tsushima Line
    Hướng đến 津島 Tsushima
    (21phút
    thông qua đào tạo
    TB
    09
    TB
    09
    佐屋 Saya
    名鉄尾西線(津島-弥富) Meitetsu Bisai Line(Tsushima-Yatomi)
    Hướng đến 弥富 Yatomi
    (2phút
    JPY 570
    12:58
    TB
    10
    五ノ三 Gonosan
  2. 2
    09:52 - 12:59
    3h7phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    09:52
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (19phút
    10:11 10:31
    JY
    25
    品川 Shinagawa
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1h35phút
    JPY 6.380
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 4.920
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.580
    12:06 12:06 名古屋 Nagoya
    Đi bộ( 7phút
    12:13 12:23
    E
    01
    近鉄名古屋 Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋線 Kintetsu Nagoya Line
    Hướng đến 伊勢中川 Isenakagawa
    (14phút
    JPY 430
    12:37 12:37
    E
    11
    近鉄弥富 Kintetsu-Yatomi
    Đi bộ( 3phút
    12:40 12:55
    TB
    11
    弥富 Yatomi
    名鉄尾西線(津島-弥富) Meitetsu Bisai Line(Tsushima-Yatomi)
    Hướng đến 津島 Tsushima
    (4phút
    JPY 210
    12:59
    TB
    10
    五ノ三 Gonosan
  3. 3
    09:52 - 13:08
    3h16phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    09:52
    M
    08
    新宿 Shinjuku
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (2phút
    09:54 10:02
    M
    09
    F
    13
    新宿三丁目 Shinjuku-sanchome
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (6phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    F
    16
    TY
    01
    渋谷 Shibuya
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (18phút
    thông qua đào tạo
    TY
    13
    SH
    03
    日吉(神奈川県) Hiyoshi(Kanagawa)
    東急新横浜線 Tokyu Shinyokohama Line
    Hướng đến 新横浜 Shin-Yokohama
    (8phút
    JPY 360
    10:34 10:52
    SH
    01
    新横浜 Shin-Yokohama
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1h23phút
    JPY 5.720
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 4.920
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.580
    12:15 12:15 名古屋 Nagoya
    Đi bộ( 7phút
    12:22 12:32
    E
    01
    近鉄名古屋 Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋線 Kintetsu Nagoya Line
    Hướng đến 伊勢中川 Isenakagawa
    (14phút
    JPY 430
    12:46 12:46
    E
    11
    近鉄弥富 Kintetsu-Yatomi
    Đi bộ( 3phút
    12:49 13:04
    TB
    11
    弥富 Yatomi
    名鉄尾西線(津島-弥富) Meitetsu Bisai Line(Tsushima-Yatomi)
    Hướng đến 津島 Tsushima
    (4phút
    JPY 210
    13:08
    TB
    10
    五ノ三 Gonosan
  4. 4
    09:52 - 13:09
    3h17phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    09:52
    M
    08
    新宿 Shinjuku
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (2phút
    09:54 10:02
    M
    09
    F
    13
    新宿三丁目 Shinjuku-sanchome
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (6phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    F
    16
    TY
    01
    渋谷 Shibuya
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (18phút
    thông qua đào tạo
    TY
    13
    SH
    03
    日吉(神奈川県) Hiyoshi(Kanagawa)
    東急新横浜線 Tokyu Shinyokohama Line
    Hướng đến 新横浜 Shin-Yokohama
    (8phút
    JPY 360
    10:34 10:52
    SH
    01
    新横浜 Shin-Yokohama
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1h23phút
    JPY 5.720
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 4.920
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.580
    12:15 12:15 名古屋 Nagoya
    Đi bộ( 8phút
    12:23 12:30
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Meitetsu Ichinomiya 
    (8phút
    12:38 12:46
    NH
    42
    NH
    42
    須ヶ口 Sukaguchi
    名鉄津島線 Meitetsu Tsushima Line
    Hướng đến 津島 Tsushima
    (21phút
    thông qua đào tạo
    TB
    09
    TB
    09
    佐屋 Saya
    名鉄尾西線(津島-弥富) Meitetsu Bisai Line(Tsushima-Yatomi)
    Hướng đến 弥富 Yatomi
    (2phút
    JPY 570
    13:09
    TB
    10
    五ノ三 Gonosan
cntlog