2024/09/28  10:21  khởi hành
1
10:36 - 17:07
6h31phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
10:36 - 17:52
7h16phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
10:36 - 17:56
7h20phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
10:36 - 18:01
7h25phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:36 - 17:07
    6h31phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    10:36 前浜 Maehama
    松浦鉄道西九州線 Matsuura Railway Nishikyushu Line
    Hướng đến 有田 Arita
    (52phút
    JPY 1.010
    11:28 12:02 有田 Arita
    JR佐世保線 JR Sasebo Line
    Hướng đến Kohoku(Saga) 
    (1h18phút
    JPY 1.850
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.500
    13:20 13:30
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    13:35 14:15
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    空路([東京]羽田空港-福岡空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 45.250
    15:55 16:00 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    16:07 16:17
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (31phút
    JPY 400
    16:48 16:57
    KK
    37
    JT
    05
    横浜 Yokohama
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (10phút
    JPY 230
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    17:07
    JT
    06
    戸塚 Totsuka
  2. 2
    10:36 - 17:52
    7h16phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    10:36 前浜 Maehama
    松浦鉄道西九州線 Matsuura Railway Nishikyushu Line
    Hướng đến 有田 Arita
    (30phút
    JPY 630
    11:06 11:59 伊万里 Imari
    JR筑肥線(山本-伊万里) JR Chikuhi Line(Yamamoto-Imari)
    Hướng đến 山本(佐賀県) Yamamoto(Saga)
    (47phút
    12:46 12:58
    JK
    20
    JK
    20
    唐津 Karatsu
    JR筑肥線(姪浜-唐津) JR Chikuhi Line(Meinohama-Karatsu)
    Hướng đến 筑前前原 Chikuzemmaebaru
    (57phút
    JPY 1.500
    thông qua đào tạo
    JK
    01
    K
    01
    姪浜 Meinohama
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (25phút
    JPY 340
    14:20 15:00
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    空路([東京]羽田空港-福岡空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 45.250
    16:40 16:45 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    16:52 17:02
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (31phút
    JPY 400
    17:33 17:42
    KK
    37
    JT
    05
    横浜 Yokohama
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (10phút
    JPY 230
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    17:52
    JT
    06
    戸塚 Totsuka
  3. 3
    10:36 - 17:56
    7h20phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    10:36 前浜 Maehama
    松浦鉄道西九州線 Matsuura Railway Nishikyushu Line
    Hướng đến 有田 Arita
    (30phút
    JPY 630
    11:06 11:59 伊万里 Imari
    JR筑肥線(山本-伊万里) JR Chikuhi Line(Yamamoto-Imari)
    Hướng đến 山本(佐賀県) Yamamoto(Saga)
    (47phút
    12:46 12:58
    JK
    20
    JK
    20
    唐津 Karatsu
    JR筑肥線(姪浜-唐津) JR Chikuhi Line(Meinohama-Karatsu)
    Hướng đến 筑前前原 Chikuzemmaebaru
    (57phút
    JPY 1.500
    thông qua đào tạo
    JK
    01
    K
    01
    姪浜 Meinohama
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (25phút
    JPY 340
    14:20 15:00
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    空路([東京]羽田空港-福岡空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 45.250
    16:40 16:45 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    16:52 17:02
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (31phút
    JPY 400
    17:33 17:43
    KK
    37
    JO
    13
    横浜 Yokohama
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 逗子 Zushi
    (13phút
    JPY 230
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    17:56
    JO
    10
    戸塚 Totsuka
  4. 4
    10:36 - 18:01
    7h25phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    10:36 前浜 Maehama
    松浦鉄道西九州線 Matsuura Railway Nishikyushu Line
    Hướng đến 有田 Arita
    (30phút
    JPY 630
    11:06 11:59 伊万里 Imari
    JR筑肥線(山本-伊万里) JR Chikuhi Line(Yamamoto-Imari)
    Hướng đến 山本(佐賀県) Yamamoto(Saga)
    (47phút
    12:46 12:58
    JK
    20
    JK
    20
    唐津 Karatsu
    JR筑肥線(姪浜-唐津) JR Chikuhi Line(Meinohama-Karatsu)
    Hướng đến 筑前前原 Chikuzemmaebaru
    (57phút
    JPY 1.500
    thông qua đào tạo
    JK
    01
    K
    01
    姪浜 Meinohama
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (25phút
    JPY 340
    14:20 15:00
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    空路([東京]羽田空港-福岡空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 45.250
    16:40 16:45 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    16:52 17:02
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (12phút
    17:14 17:27
    KK
    11
    KK
    11
    京急蒲田 Keikyu-Kamata
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (11phút
    JPY 400
    17:38 17:48
    KK
    37
    JO
    13
    横浜 Yokohama
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 逗子 Zushi
    (13phút
    JPY 230
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    18:01
    JO
    10
    戸塚 Totsuka
cntlog