1
08:02 - 08:28
26phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
08:05 - 09:09
1h4phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:02 - 08:28
    26phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    08:02 Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    Đi bộ( 4phút
    08:06 08:18
    P
    01
    広島 Hiroshima
    JR芸備線 JR Geibi Line
    Hướng đến 三次 Miyoshi(Hiroshima)
    (10phút
    JPY 210
    08:28
    P
    03
    戸坂 Hesaka
  2. 2
    08:05 - 09:09
    1h4phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    08:05
    M
    1
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島電鉄(広島駅-本通) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hondori)
    Hướng đến 本通 Hondori
    (14phút
    JPY 220
    08:19 08:19
    M
    9
    紙屋町東 Kamiyachohigashi
    Đi bộ( 1phút
    08:20 08:25 県庁前(広島県) Kencho-mae(Hiroshima)
    広島高速交通アストラムライン Hiroshimakosokukotsuasutoramu Line
    Hướng đến 広域公園前 Koikikoen-mae
    (3phút
    JPY 190
    08:28 08:41
    R
    02
    新白島 Shin-Hakushima
    08:44 08:59
    G
    01
    P
    01
    広島 Hiroshima
    JR芸備線 JR Geibi Line
    Hướng đến 三次 Miyoshi(Hiroshima)
    (10phút
    JPY 210
    09:09
    P
    03
    戸坂 Hesaka
cntlog