1
17:30 - 18:37
1h7phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
17:35 - 18:44
1h9phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
17:30 - 18:45
1h15phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
17:30 - 18:48
1h18phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:30 - 18:37
    1h7phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:30 立川北 Tachikawa-Kita
    Đi bộ( 4phút
    17:34 17:43
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (26phút
    18:09 18:14
    JC
    05
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (14phút
    JPY 580
    18:28 18:34
    JY
    23
    IK
    01
    五反田 Gotanda
    東急池上線 Tokyu Ikegami Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (3phút
    JPY 140
    18:37
    IK
    03
    戸越銀座 Togoshi-ginza
  2. 2
    17:35 - 18:44
    1h9phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    17:35
    TT
    12
    立川北 Tachikawa-Kita
    多摩都市モノレール Tamatoshi Monorail
    Hướng đến 多摩センター Tama-Center
    (2phút
    JPY 110
    17:37 17:37
    TT
    11
    立川南 Tachikawa-Minami
    Đi bộ( 4phút
    17:41 17:50
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (26phút
    18:16 18:21
    JC
    05
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (14phút
    JPY 580
    18:35 18:41
    JY
    23
    IK
    01
    五反田 Gotanda
    東急池上線 Tokyu Ikegami Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (3phút
    JPY 140
    18:44
    IK
    03
    戸越銀座 Togoshi-ginza
  3. 3
    17:30 - 18:45
    1h15phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    17:30 立川北 Tachikawa-Kita
    Đi bộ( 4phút
    17:34 17:39
    JN
    26
    立川 Tachikawa
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (34phút
    JPY 410
    18:13 18:13
    JN
    10
    武蔵溝ノ口 Musashi-Mizonokuchi
    Đi bộ( 2phút
    18:15 18:22
    OM
    16
    溝の口 Mizonokuchi
    東急大井町線 Tokyu Oimachi Line
    Hướng đến 大井町 Oimachi
    (14phút
    18:36 18:42
    OM
    06
    IK
    05
    旗の台 Hatanodai
    東急池上線 Tokyu Ikegami Line
    Hướng đến 五反田 Gotanda
    (3phút
    JPY 230
    18:45
    IK
    03
    戸越銀座 Togoshi-ginza
  4. 4
    17:30 - 18:48
    1h18phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    17:30 立川北 Tachikawa-Kita
    Đi bộ( 4phút
    17:34 17:49
    JN
    26
    立川 Tachikawa
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (27phút
    JPY 410
    18:16 18:16
    JN
    10
    武蔵溝ノ口 Musashi-Mizonokuchi
    Đi bộ( 2phút
    18:18 18:25
    OM
    16
    溝の口 Mizonokuchi
    東急大井町線 Tokyu Oimachi Line
    Hướng đến 大井町 Oimachi
    (14phút
    18:39 18:45
    OM
    06
    IK
    05
    旗の台 Hatanodai
    東急池上線 Tokyu Ikegami Line
    Hướng đến 五反田 Gotanda
    (3phút
    JPY 230
    18:48
    IK
    03
    戸越銀座 Togoshi-ginza
cntlog