2025/08/11  14:01  khởi hành
1
14:08 - 18:19
4h11phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
14:08 - 18:20
4h12phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
14:08 - 18:22
4h14phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
14:08 - 18:31
4h23phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:08 - 18:19
    4h11phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    14:08
    G
    26
    Seyakitaguchi
    Kintetsu Ikoma Line
    Hướng đến  Oji(Nara)
    (4phút
    JPY 180
    14:12 14:22
    G
    28
    Q
    31
    Oji(Nara)
    JR Kansai Main Line[Yamatoji Line](Nara-Namba)
    Hướng đến  JR Namba
    (21phút
    JPY 410
    14:43 14:43
    Q
    19
    Shin-imamiya
    Đi bộ( 3phút
    14:46 14:49
    M
    22
    Dobutsuen-mae
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (18phút
    JPY 290
    15:07 15:28
    M
    13
    Shin-osaka
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h27phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.010
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.880
    17:55 18:04
    JY
    25
    Shinagawa
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shibuya
    (5phút
    JPY 8.910
    18:09 18:17
    JY
    23
    A
    05
    Gotanda
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (2phút
    JPY 180
    18:19
    A
    04
    Togoshi
  2. 2
    14:08 - 18:20
    4h12phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14:08
    G
    26
    Seyakitaguchi
    Kintetsu Ikoma Line
    Hướng đến  Oji(Nara)
    (4phút
    JPY 180
    14:12 14:22
    G
    28
    Q
    31
    Oji(Nara)
    JR Kansai Main Line[Yamatoji Line](Nara-Namba)
    Hướng đến  JR Namba
    (36phút
    14:58 15:05
    O
    11
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kyoto
    (6phút
    15:11 15:29
    A
    46
    Shin-osaka
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h27phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.010
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.880
    17:56 18:05
    JY
    25
    Shinagawa
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shibuya
    (5phút
    JPY 9.460
    18:10 18:18
    JY
    23
    A
    05
    Gotanda
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (2phút
    JPY 180
    18:20
    A
    04
    Togoshi
  3. 3
    14:08 - 18:22
    4h14phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14:08
    G
    26
    Seyakitaguchi
    Kintetsu Ikoma Line
    Hướng đến  Ikoma
    (20phút
    14:28 14:36
    G
    17
    A
    17
    Ikoma
    Kintetsu Nara Line
    Hướng đến  Kintetsu-Nara
    (10phút
    14:46 14:57
    A
    26
    B
    26
    Yamatosaidaiji
    Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến  Kyoto
    (29phút
    JPY 1.000
    Ghế Tự do : JPY 520
    15:26 15:46
    B
    01
    Kyoto
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h12phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.010
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.880
    17:58 18:07
    JY
    25
    Shinagawa
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shibuya
    (5phút
    JPY 8.360
    18:12 18:20
    JY
    23
    A
    05
    Gotanda
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (2phút
    JPY 180
    18:22
    A
    04
    Togoshi
  4. 4
    14:08 - 18:31
    4h23phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14:08
    G
    26
    Seyakitaguchi
    Kintetsu Ikoma Line
    Hướng đến  Ikoma
    (20phút
    14:28 14:36
    G
    17
    A
    17
    Ikoma
    Kintetsu Nara Line
    Hướng đến  Kintetsu-Nara
    (10phút
    14:46 14:56
    A
    26
    B
    26
    Yamatosaidaiji
    Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến  Kyoto
    (39phút
    JPY 1.000
    15:35 15:55
    B
    01
    Kyoto
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h12phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.010
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.880
    18:07 18:16
    JY
    25
    Shinagawa
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shibuya
    (5phút
    JPY 8.360
    18:21 18:29
    JY
    23
    A
    05
    Gotanda
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (2phút
    JPY 180
    18:31
    A
    04
    Togoshi
cntlog