2024/05/23  21:26  khởi hành
1
21:28 - 21:54
26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
21:28 - 21:55
27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
21:29 - 21:55
26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
21:29 - 22:01
32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:28 - 21:54
    26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    21:28
    H
    13
    茅場町 Kayabacho
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (6phút
    21:34 21:40
    H
    10
    A
    11
    東銀座 Higashi-ginza
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (14phút
    JPY 330
    21:54
    A
    04
    戸越 Togoshi
  2. 2
    21:28 - 21:55
    27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    21:28
    H
    13
    茅場町 Kayabacho
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (2phút
    21:30 21:36
    H
    14
    A
    14
    人形町 Ningyocho
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (19phút
    JPY 330
    21:55
    A
    04
    戸越 Togoshi
  3. 3
    21:29 - 21:55
    26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    21:29
    T
    11
    茅場町 Kayabacho
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (1phút
    21:30 21:38
    T
    10
    A
    13
    日本橋(東京都) Nihombashi
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (17phút
    JPY 330
    21:55
    A
    04
    戸越 Togoshi
  4. 4
    21:29 - 22:01
    32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:29
    T
    11
    茅場町 Kayabacho
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (1phút
    21:30 21:34
    T
    10
    G
    11
    日本橋(東京都) Nihombashi
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (5phút
    21:39 21:49
    G
    08
    A
    10
    新橋 Shimbashi
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (12phút
    JPY 330
    22:01
    A
    04
    戸越 Togoshi
cntlog