1
05:30 - 06:28
58phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
05:30 - 06:34
1h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
05:30 - 06:34
1h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
05:31 - 06:36
1h5phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:30 - 06:28
    58phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    05:30
    U
    18
    広島港(宇品) Hiroshimako
    広島電鉄(広島駅-広島港) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hiroshimako)
    Hướng đến Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway) 
    (36phút
    JPY 220
    06:06 06:06
    M
    1
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    Đi bộ( 4phút
    06:10 06:17
    G
    01
    広島 Hiroshima
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 岩国 Iwakuni
    (9phút
    JPY 190
    06:26 06:26
    R
    04
    西広島 Nishihiroshima
    Đi bộ( 2phút
    06:28 広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
  2. 2
    05:30 - 06:34
    1h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    05:30
    U
    18
    広島港(宇品) Hiroshimako
    広島電鉄(広島駅-広島港) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hiroshimako)
    Hướng đến Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway) 
    (33phút
    06:03 06:09
    H
    3
    M
    3
    的場町 Matobacho
    広島電鉄(広島駅-本通) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hondori)
    Hướng đến Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway) 
    (3phút
    JPY 220
    06:12 06:12
    M
    1
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    Đi bộ( 4phút
    06:16 06:23
    G
    01
    広島 Hiroshima
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 岩国 Iwakuni
    (9phút
    JPY 190
    06:32 06:32
    R
    04
    西広島 Nishihiroshima
    Đi bộ( 2phút
    06:34 広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
  3. 3
    05:30 - 06:34
    1h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    05:30
    U
    18
    広島港(宇品) Hiroshimako
    広島電鉄(広島駅-広島港) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hiroshimako)
    Hướng đến Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway) 
    (33phút
    06:03 06:09
    H
    3
    M
    3
    的場町 Matobacho
    広島電鉄(広島駅-広電西広島) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hirodennishihiroshima)
    Hướng đến Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway) 
    (3phút
    JPY 220
    06:12 06:12
    M
    1
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    Đi bộ( 4phút
    06:16 06:23
    G
    01
    広島 Hiroshima
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 岩国 Iwakuni
    (9phút
    JPY 190
    06:32 06:32
    R
    04
    西広島 Nishihiroshima
    Đi bộ( 2phút
    06:34 広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
  4. 4
    05:31 - 06:36
    1h5phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:31
    U
    18
    広島港(宇品) Hiroshimako
    広島電鉄(広電西広島-広島港) Hiroshima Electric Railway(Hirodennishihiroshima-Hiroshimako)
    Hướng đến 広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    (45phút
    06:16 06:22
    M
    12
    M
    12
    十日市町 Tokaichimachi
    広島電鉄(広島駅-広電西広島) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hirodennishihiroshima)
    Hướng đến 広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    (14phút
    JPY 220
    06:36
    M
    19
    広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
cntlog